Bạn thường xuyên sử dụng máy tính, nhưng chưa hẳn đã hiểu đầy đủ về các chế độ tắt máy tính. Các chế độ tắt máy tính là những tùy chọn quan trọng, giúp bạn sử dụng máy tính một cách hiệu quả. Đôi khi bạn có thể gặp nhiều tùy chọn tắt máy tính khác nhau, nhưng chưa dám sử dụng vì chưa hiểu rõ tác dụng của chúng là gì.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn sự khác biệt giữa các chế độ tắt máy tính. Bạn nên sử dụng chế độ tắt máy tính nào? Và tắt máy tính như thế nào là hợp lý?
Phân biệt các tùy chọn tắt máy tính Windows
Dưới đây là các tùy chọn tắt máy tính hiện có trên hệ điều hành Windows. Bạn có thể tham khảo để hiểu rõ về từng chế độ này.
1. Tắt máy tính (Shutdown)
Đây là chế độ rất phổ biến và được sử dụng nhiều nhất. Chế độ tắt máy tính hoàn toàn, nghĩa là tất cả hoạt động trên máy tính sẽ dừng lại. Điều này cũng đồng nghĩa rằng máy tính sẽ không tiêu thụ điện năng. Tuy nhiên, khi khởi động lại máy tính sau đó, chế độ tắt máy tính sẽ tốn nhiều điện năng hơn so với chế độ Hibernate và Sleep. Nói chung, chế độ tắt máy tính là một yêu cầu bắt buộc trên một máy tính.
2. Chế độ Sleep (Ngủ trưa)
Chế độ Sleep, còn được gọi là chế độ ngủ trưa, giúp máy tính chuyển sang trạng thái nghỉ. Khi sử dụng chức năng này, Windows sẽ tiêu thụ ít điện năng bằng cách tắt hầu hết các linh kiện máy tính (ngoại trừ RAM, ổ lưu trữ và các cổng kết nối USB). Nhờ đó, các hoạt động của hệ điều hành vẫn được lưu giữ trong RAM. Do đó, khi bạn khởi động lại máy tính, mọi thứ sẽ giống như trước khi vào chế độ Sleep. Chế độ Sleep thích hợp trong trường hợp muốn tạm dừng làm việc trong một thời gian ngắn, chẳng hạn như ngủ trưa 20 phút hoặc đi ăn trưa. Nếu sử dụng chế độ này, bạn không nên di chuyển máy tính, vì máy vẫn chưa được tắt hoàn toàn.
3. Chế độ Hibernate (Ngủ đông)
Chế độ Hibernate, hay còn gọi là chế độ ngủ đông, cho phép bạn tắt máy tính mà không làm mất dữ liệu đang làm việc. Khi bạn kích hoạt chế độ Hibernate, Windows sẽ lưu trạng thái hiện tại của máy tính vào ổ đĩa cứng và tắt máy tính. Khi bạn khởi động lại máy tính, Windows sẽ khôi phục lại trạng thái trước đó và bạn có thể tiếp tục làm việc mà không cần phải khởi động lại các chương trình. Chế độ Hibernate thích hợp khi bạn cần di chuyển máy tính, nhưng vẫn muốn tiếp tục làm việc.
4. Khởi động lại máy tính (Restart)
Chế độ Restart cho phép bạn khởi động lại máy tính, mà không tắt hoàn toàn nó. Điều này có ý nghĩa là máy tính sẽ không bị ngừng hoạt động, mà chỉ được khởi động lại. Chế độ Restart thường được sử dụng trong các trường hợp sau: sau khi sử dụng phần mềm diệt Virus, máy tính bị lỗi hoặc nghi ngờ bị lỗi, phần mềm đang hoạt động bỗng dưng bị lỗi hoặc bạn cài một phần mềm mới và cần khởi động lại máy tính để quá trình cài đặt có hiệu lực.
5. Khóa màn hình máy tính (Lock)
Chế độ Lock là chế độ khóa màn hình máy tính. Điều này có nghĩa là bạn đặt mật khẩu cho máy tính, để ngăn người khác không thể truy cập vào được máy tính của bạn. Chỉ có bạn mới có quyền sử dụng máy tính. Chế độ Lock là một tùy chọn thực sự hữu ích, tăng cường quyền riêng tư khi bạn không muốn cho người khác truy cập vào máy tính của bạn.
6. Chuyển đổi giữa các tài khoản (Switch User)
Chức năng Switch User giúp bạn chuyển đổi giữa các tài khoản Windows. Ví dụ, nếu bạn đang đăng nhập với tài khoản A, bạn có thể khóa máy tính với tài khoản A này và chuyển sang tài khoản B mà không cần đăng xuất khỏi tài khoản A. Chức năng này hữu ích khi bạn muốn chuyển đổi giữa các tài khoản mà không cần ngừng hoạt động trên tài khoản hiện tại.
7. Đăng xuất tài khoản (Log Off)
Chế độ Log Off (Windows XP, Windows 7) và Sign Out (Windows 8, Windows 10) có cùng tác dụng là “đăng xuất tài khoản Windows”. Vì Windows là hệ điều hành đa nhiệm, người dùng có thể quản lý máy tính của mình trên nhiều tài khoản khác nhau. Ví dụ, bạn sử dụng tài khoản A để làm việc trên máy tính. Sau đó, bạn sử dụng tính năng Log Off để đăng xuất tài khoản A và có thể đăng nhập vào tài khoản B để tiếp tục làm việc.
Nên tắt máy tính như thế nào là hợp lý?
Nhiều người vẫn chưa biết cách tắt máy tính một cách hợp lý. Dưới đây là một số mẹo để bạn tắt máy tính một cách đúng cách:
- Nên sử dụng chế độ Sleep trong thời gian ngắn, khi bạn muốn dễ dàng bật máy trở lại.
- Sử dụng chế độ Hibernate khi bạn có công việc đột xuất và cần di chuyển, nhưng vẫn muốn sử dụng máy tính.
- Đối với chế độ Shutdown, nếu không còn mục đích sử dụng máy tính trong thời gian dài, hãy tắt máy.
- Nếu là mùa Đông, sau vài ngày không sử dụng máy tính, cũng có thể tắt máy.
- Nếu bạn muốn sử dụng máy tính liên tục, hãy cho máy tính khởi động lại một lần sau mỗi 15 tiếng sử dụng.
- Nếu đã sử dụng máy tính trong thời gian dài, bạn không nên tắt máy ngay lập tức. Hãy khởi động lại máy trước khi tắt máy để đảm bảo máy hoạt động tốt hơn.
- Nếu nhiệt độ máy tính đang cao, bạn cũng không nên tắt máy ngay lập tức. Hãy giảm nhiệt độ trước khi tắt máy.
Kết luận
Chúng tôi đã giúp bạn hiểu và so sánh các chế độ tắt máy tính. Chúng tôi cũng đã nêu rõ quan điểm về việc tắt máy tính như thế nào là đúng cách. Tuy nhiên, chưa có chứng minh cụ thể nói rằng Shutdown sẽ tốt hơn Sleep, Hibernate… Vấn đề này phụ thuộc vào cách bạn sử dụng máy tính, công việc của bạn và đôi khi cấu hình máy tính. Nhìn chung, hãy dựa vào cảm nhận và kiến thức của bạn về máy tính để sử dụng chế độ tắt máy phù hợp cho từng trường hợp. Chúc bạn thành công!
Nguồn ảnh: LADEC