Giới thiệu về LDAP
LDAP là chữ viết tắt của Lightweight Directory Access Protocol, là một giao thức dùng để truy cập và quản lý thông tin trong dịch vụ thư mục. Giao thức này được phát triển trên nền tảng OSI và được coi là lightweight vì sử dụng gói tin overhead thấp. LDAP có thể được sử dụng để xác thực SSH và cấu hình xác thực này giữa LDAP client, LDAP server và backend lưu trữ dữ liệu.
Cấu trúc dữ liệu của LDAP
LDAP sử dụng mô hình cây (Directory Information Tree) để lưu trữ thông tin. Cấu trúc dữ liệu của LDAP được biểu diễn dưới dạng cây với các entry và thuộc tính.
Các phương thức hoạt động của LDAP
LDAP hoạt động theo mô hình client-server, trong đó một hoặc nhiều LDAP server lưu trữ thông tin về cây thư mục. Quá trình hoạt động của LDAP bao gồm các bước như sau:
- Kết nối: client mở kết nối tới LDAP server.
- Xác thực: client gửi thông tin xác thực để đăng nhập.
- Tìm kiếm: client gửi yêu cầu tìm kiếm thông tin.
- Xử lý tìm kiếm: server thực hiện xử lý yêu cầu tìm kiếm.
- Kết quả: server trả lại kết quả của tìm kiếm cho client.
- Đóng kết nối: client gửi yêu cầu đóng kết nối tới server.
Database backend của LDAP
LDAP sử dụng các database backend để lưu trữ dữ liệu. Hai loại database phổ biến sử dụng trong LDAP là BDB và HDB. BDB sử dụng Oracle Berkeley DB và được đề nghị sử dụng như là database backend chính cho LDAP.
Lưu trữ thông tin của LDAP
LDIF (LDAP Data Interchange Format) là một chuẩn định dang file text được sử dụng để lưu trữ thông tin cấu hình và nội dung thư mục trong LDAP. LDIF thường được sử dụng để import dữ liệu mới hoặc thay đổi dữ liệu đã có trong thư mục.
Mô hình thông tin LDAP
Mô hình thông tin LDAP định nghĩa các kiểu dữ liệu và các thành phần thông tin cơ bản trong thư mục. Nó mô tả cách xây dựng các khối dữ liệu trong thư mục.
Mô hình đặt tên LDAP
Mô hình đặt tên LDAP xác định cách sắp xếp và tham chiếu đến dữ liệu trong thư mục. Nó mô tả cách sắp xếp các entry vào một cấu trúc có logic và cung cấp cách tham chiếu đến các entry trong cấu trúc đó.
Mô hình chức năng LDAP
Mô hình chức năng LDAP mô tả các thao tác cho phép truy cập và cập nhật thông tin trong thư mục. Nó chứa các nhóm thao tác thẩm tra, thao tác cập nhật, thao tác xác thực và điều khiển.
Mô hình bảo mật LDAP
Mô hình bảo mật LDAP định nghĩa cách bảo vệ thông tin trong thư mục khỏi truy cập không được phép. Quyền truy cập được xác định bởi các mức ủy quyền của người được xác thực và được thiết lập bởi các nhà quản trị hệ thống.
Cài đặt và cấu hình LDAP
Để cài đặt và cấu hình LDAP trên server Ubuntu, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Cài đặt gói package “slapd” và “ldap-utils” bằng lệnh “apt-get install slapd ldap-utils”.
- Thiết lập cấu hình LDAP bằng lệnh “sudo dpkg-reconfigure slapd”.
- Thêm thuộc tính vào LDAP bằng file LDIF và câu lệnh “ldapadd”.
Chỉnh sửa LDAP với LDAPAdmin
Để chỉnh sửa và quản lý thông tin trong LDAP, bạn có thể sử dụng phần mềm LDAPAdmin trên hệ điều hành Windows. Với LDAPAdmin, bạn có thể tạo mới, chỉnh sửa và xóa các entry trong LDAP.
Kết nối client tới server LDAP
Để kết nối client tới server LDAP và sử dụng LDAP để xác thực SSH, bạn cần cài đặt các gói package “libpam-ldap” và “nscd” trên client. Sau đó, thiết lập cấu hình PAM và file “/etc/nsswitch.conf” để sử dụng LDAP làm phương thức xác thực và lưu trữ của hệ thống.