Người dân Trung Quốc thường không thích sử dụng tiếng Anh, vì vậy du khách thường phải học một số câu giao tiếp cơ bản để làm quen và giao tiếp. Các chủ đề giao tiếp quan trọng bằng tiếng Trung khi du lịch bao gồm: chào hỏi, mua sắm và hỏi đường. Dưới đây là 10 câu tiếng Trung quan trọng giúp bạn xử lý những tình huống này.
Lưu ý: Bên cạnh Bảng chữ cái tiếng Trung (pinyin), có phần phiên âm theo tiếng Việt để giúp bạn nhanh chóng hiểu tiếng Trung. Tuy nhiên, nếu bạn muốn phát âm chính xác hơn, hãy đọc thêm bài viết hướng dẫn phát âm tiếng Trung cơ bản trên trang web.
1. Giao tiếp khi du lịch
1.1. Chào hỏi bằng tiếng Trung khi du lịch
Không gì tốt hơn việc sử dụng tiếng Trung để chào hỏi người dân địa phương. Vì vậy, tại sao bạn không học một số câu giao tiếp tiếng Trung thông thường để kết bạn mới trong chuyến du lịch của bạn?
- Xin chào! / Nǐhǎo / 你好!
Đây là câu cơ bản nhất trong tiếng Trung, được sử dụng hàng ngày bởi người Trung Quốc.
Bạn cũng có thể sử dụng câu hỏi “Nǐhǎo ma?” (你好吗?) để chào hỏi. Câu này có nghĩa là “Bạn có khỏe không?”, “Bạn thế nào rồi?”
- Bạn có ổn không? / Hǎobùhǎo / 好不好?
Hǎo (好) có nghĩa là tốt, ổn.
Bùhǎo (不好) có nghĩa là không tốt, không ổn (Bù – không trong tiếng Trung).
Người Trung Quốc thường sử dụng Hǎo và Bùhǎo để diễn đạt ý kiến tốt hoặc xấu và thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối.
Khi kết hợp Hǎo và Bùhǎo, bạn sẽ có Hǎobùhǎo. Đây là câu hỏi được sử dụng để hỏi ý kiến “Ổn không?”, “Được không?”. Sau câu hỏi này, bạn có thể trả lời là Hǎo hoặc Bùhǎo.
- Cảm ơn. / Xièxie / 谢谢.
Đây là cách đơn giản nhất để cảm ơn khi du lịch ở Trung Quốc.
- Xin lỗi. / Duìbuqǐ / 对不起.
1.2. Mua sắm
Dưới đây là những câu cơ bản được sử dụng khi mua sắm tại Trung Quốc. Những câu này sẽ giúp bạn biết bạn sẽ mua gì và giá của nó là bao nhiêu.
- Đây là cái gì? / Zhè shì shénme? / 这是什么?
Khi du lịch, bạn thường sẽ nhìn thấy những vật thú vị của Trung Quốc mà bạn không biết tên gì. Vậy tại sao bạn không học một câu tiếng Trung có thể giúp bạn giải quyết tình huống này?
Câu này bao gồm 3 từ quan trọng: Zhè (đây), shì (là), và shénme (cái gì). Kết hợp chúng lại, bạn sẽ có câu “Zhè shì shénme?“
Thông thường, câu trả lời cho câu hỏi này sẽ có dạng: “Zhè shì …” – “Đây là …”
- Có … hay không? / Yǒuméiyǒu …? / 有没有 …?
Khi bạn muốn mua một thứ mà không biết cửa hàng có bán hay không, câu tiếng Trung “Yǒuméiyǒu …?” chắc chắn sẽ giúp bạn trong tình huống đó. “Yǒuméiyǒu …?” có nghĩa là “Có … hay không?”
Ví dụ:
A: 你店有没有麻婆豆腐?(Nǐ diàn yǒu méiyǒu má pó dòufu?) Quán của bạn có món đậu hũ ma bà không?
B: 有! (Yǒu!) Có!
- Giá bao nhiêu? / Duōshao qián? / 多少钱?
Và tất nhiên, giá cả luôn là điều mọi người quan tâm khi mua sắm ở nước ngoài. Câu tiếng Trung được sử dụng để hỏi về giá tiền là “Duōshao qián?“
Bằng cách học những gợi ý này, bạn sẽ không còn bối rối khi du lịch tại Trung Quốc nữa. Tiếng Trung giao tiếp của bạn đã rất tốt rồi đó!
1.3. Hỏi đường

- Làm thế nào để đi đến …? / Qù … zěnme zǒu? / 去 … 怎么走?
Để nhận được hướng dẫn chính xác khi hỏi đường từ người dân địa phương, câu hỏi thông dụng nhất trong tiếng Trung là “Qù … zěnme zǒu?“. Bạn chỉ cần thêm tên địa điểm mà bạn muốn đến vào giữa câu này và bạn đã có thể dễ dàng hỏi đường rồi!
Ví dụ:
A: 我想去天坛怎么走?(Wǒ xiǎng qù tiāntán zěnme zǒu?) Tôi muốn đến Thiên Tân, tôi đi như thế nào?
B: 你可以坐地铁到天坛东门。(Nǐ kěyǐ zuò dìtiě dào tiāntán dōngmén.) Bạn có thể đi tàu điện đến cửa Đông của Thiên Tân.
- Tôi muốn đến … / Wǒ xiǎng qù … / 我想去 …
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn mua vé tàu hoặc đi taxi.
- Nhà vệ sinh. / Cèsuǒ / 厕所
Và cuối cùng, không thể thiếu một điều quan trọng nhất, đó là nhà vệ sinh. Chỉ cần nói “Wǒ xiǎng qù cèsuǒ” (Tôi muốn đến nhà vệ sinh) và chắc chắn sẽ có người giúp bạn.

Các câu này rất đơn giản và dễ nhớ, bạn hoàn toàn có thể tự học tiếng Trung tại nhà để sẵn sàng cho chuyến đi của mình.
2. Thực hành giao tiếp tiếng Trung khi du lịch
2.1. Chào hỏi và làm quen bằng tiếng Trung khi du lịch
大卫:玛丽,你好!(Dà wèi: Mǎlì, nǐ hǎo!) David: Chào Mary!
玛丽:你好,大卫!(Mǎlì: Nǐ hǎo, dà wèi!) Mary: Chào David!
王兰:你好吗?(Wáng lán: Nǐ hǎo ma?) Vương Lan: Bạn khỏe không?
刘京:很好,你好吗?(Liú jīng: Hěn hǎo, nǐ hǎo ma?) Lưu Kinh: Rất khỏe, bạn khỏe không?
王兰:我也很好。(Wáng lán: Wǒ yě hěn hǎo.) Vương Lan: Tôi cũng rất khỏe.
2.2. Mua sắm bằng tiếng Trung khi du lịch
服务员,我要看看这件毛衣。(Fúwùyuán, wǒ yào kàn kàn zhè jiàn máoyī.) Em ơi, anh muốn xem chút chiếc áo len này.
好的,你要看这件毛衣吗?(Hǎo de, nǐ yào kàn zhè jiàn máoyī ma?) Oke anh, anh muốn xem chiếc này ạ?
恩,对了。(Ēn, duì le.) Ừ, đúng rồi.
我觉得这件毛衣颜色有点儿深。(Wǒ juéde zhè jiàn máoyī yánsè yǒu diǎnr shēn.) Anh thấy chiếc áo len này màu sắc hơi đậm một chút.
我要试试那件毛衣。(Wǒ yào shìshi nà jiàn máoyī.) Anh muốn thử chút chiếc áo len kia.
是这件吗?(Shì zhè jiàn ma?) Là chiếc này phải không anh?
是的。(Shì de.) Ừ.
这件毛衣我觉得颜色很好看,跟我很合适。(Zhè jiàn máoyī wǒ juéde yánsè hěn hǎokàn, gēn wǒ hěn héshì.) Chiếc áo len này anh thấy màu sắc rất đẹp, rất vừa vặn với anh.
你要买这件毛衣吗?(Nǐ yào mǎi zhè jiàn máoyī ma?) Anh muốn mua chiếc áo len này không?
恩,这件毛衣可以打折吗?(Ēn, zhè jiàn máoyī kěyǐ dǎzhé ma?) Ừ, chiếc áo len này có giảm giá không?
如果你买两件的话,我就给你打六折。(Rúguǒ nǐ mǎi liǎng jiàn dehuà, wǒ jiù gěi nǐ dǎ liù zhé.) Nếu anh mua 2 chiếc, em sẽ giảm 40% giá cho anh.
好吧,那我要买两件毛衣。(Hǎo ba, nà wǒ yào mǎi liǎng jiàn máoyī.) Oke anh, vậy anh muốn mua 2 chiếc áo len.
一共多少钱呢?(Yí gòng duōshǎo qián ne?) Tổng cộng bao nhiêu tiền anh?
你的一共是一百九十九块钱。(Nǐ de yí gòng shì yì bǎi jiǔshíjiǔ kuài qián.) Tổng cộng là 199 tệ anh nhé.
Thời điểm hiện tại, du lịch Trung Quốc thu hút rất nhiều người đăng ký. Với các kỳ quan và danh thắng nổi tiếng, Trung Quốc là một đích đến thú vị cho những người yêu du lịch. Để tiết kiệm chi phí và tận hưởng chuyến du lịch một cách thoải mái, hãy học tiếng Trung giao tiếp để tự tin khám phá các địa điểm du lịch tại Trung Quốc!
Xem thêm:
- Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Trung khi du lịch
- Dịch thuật tiếng Trung chủ đề du lịch – Vì cuộc đời là những chuyến đi
- Bài 14: Đến bưu điện thì đi như thế nào? – Cách hỏi đường bằng tiếng Trung
Ảnh: LADEC