Kotlin Language là gì
Kotlin là một ngôn ngữ lập trình được phát triển bởi JetBrains từ năm 2011. Đây là một ngôn ngữ mã nguồn mở. Tương tự như Java, C hay C++, Kotlin cũng là một “ngôn ngữ lập trình kiểu tĩnh”, có nghĩa là không cần định nghĩa kiểu của biến trước khi sử dụng. Kotlin cho phép khởi tạo biến bất cứ nơi nào trong chương trình và sử dụng chúng khi cần thiết. Ví dụ, trong Java:
static int num1, num2; // khai báo biến
num1 = 20; // sử dụng biến ở bất kỳ đâu
num2 = 30;
Còn trong Kotlin:
val a: Int // khai báo biến
val b: Int
a = 5 // gán giá trị cho biến
b = 10
Ngoài việc hỗ trợ lập trình hướng đối tượng, Kotlin cũng hỗ trợ lập trình thủ tục bằng cách sử dụng hàm. Một trong những chức năng quan trọng của Kotlin là hàm “main”, tương tự như trong Java, C và C++. Hàm “main” nhận các đối số từ dòng lệnh. Ví dụ:
package hello
fun main(args: Array<String>) { // hàm main
val scope = "world" // biến scope
println("Hello, $scope!") // hiển thị thông điệp
}
Phần đuôi file của Kotlin là .kt và .kts.
Ngày 17/5 vừa qua, tại Google I/O keynote, Android team đã công bố rằng Kotlin sẽ trở thành ngôn ngữ chính thức của Android.
Điểm mạnh của Kotlin
Kotlin có những điểm mạnh sau:
-
Kotlin biên dịch thành mã bytecode của JVM hoặc JavaScript. Điều này có nghĩa là mã nguồn Kotlin có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau khi được biên dịch và chạy thông qua máy ảo. Kotlin có thể tương thích với các thư viện và nền tảng Java hiện có.
-
Kotlin dễ học và dễ tiếp cận. Cú pháp của Kotlin đơn giản và trực quan, giúp người mới học dễ dàng nắm bắt. Kotlin cũng có khả năng tương thích ngược với Java, giúp việc chuyển đổi từ Java sang Kotlin dễ dàng hơn.
-
Kotlin là ngôn ngữ mã nguồn mở, do đó không tốn phí để sử dụng và có thể được phát triển bởi cộng đồng.
-
Kotlin có khả năng chuyển đổi mã Java tự động. JetBrains đã tích hợp chức năng mới vào IntelliJ để chuyển đổi mã Java sang Kotlin tự động, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
-
Kotlin có tính năng “null-safety” giúp ngăn chặn lỗi NullPointerException. Kotlin không cho phép gán giá trị null cho biến mà không khai báo rõ ràng.
-
Kotlin tập trung vào việc viết mã dễ đọc và dễ hiểu, giúp dễ dàng kiểm tra, đánh giá và xem xét mã nguồn.
-
Kotlin hỗ trợ lập trình hướng chức năng, bao gồm các tính năng như hàm bậc cao, biểu thức lambda, overload toán tử, lazy evaluation và nhiều hơn nữa. Điều này giúp việc lập trình trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
Khác biệt giữa Kotlin và Java
Có những khác biệt sau giữa Kotlin và Java:
-
Null safety: Kotlin giúp ngăn chặn lỗi NullPointerException bằng cách sử dụng kiểm tra null. Kotlin sẽ dừng biên dịch nếu phát hiện NullPointerException.
-
Data Classes: Trong Kotlin, có Data Classes để tự động sinh các phương thức như equals, hashCode, toString và các getter/setter. Ví dụ:
Trong Java:
class Book { private String title; private Author author; public String getTitle() { return title; } public void setTitle(String title) { this.title = title; } public Author getAuthor() { return author; } public void setAuthor(Author author) { this.author = author; } }
Trong Kotlin:
data class Book(var title: String, var author: Author)
Các Data Classes cũng hỗ trợ việc sao chép đối tượng dễ dàng bằng hàm
copy()
. -
Các chức năng mở rộng: Kotlin cho phép mở rộng các chức năng của các lớp hiện có mà không cần kế thừa từ chúng. Điều này được thực hiện thông qua các chức năng mở rộng. Ví dụ:
fun MutableList<Int>.swap(index1: Int, index2: Int) { val tmp = this[index1] this[index1] = this[index2] this[index2] = tmp }
Chúng ta có thể gọi chức năng này như một phương thức bình thường trên bất kỳ
MutableList<Int>
nào:val abc = mutableListOf(1, 2, 3) abc.swap(0, 2)
-
Smart Casts: Kotlin có khả năng tự động chuyển đổi kiểu giữa các kiểu dữ liệu khác nhau mà không cần sử dụng phép chuyển đổi rõ ràng. Ví dụ:
fun demo(x: Any) { if (x is String) { print(x.length) // x sẽ tự động chuyển đổi thành kiểu String } }
-
Type Inference: Kotlin cho phép suy luận kiểu dữ liệu mà không cần chỉ rõ kiểu cho từng biến. Ví dụ:
Trong Kotlin:
fun main(args: Array<String>) { val text = 10 // Kotlin suy luận kiểu Int cho biến text println(text) }
Trong Java:
public static void main(String[] args) { int text = 10; // Java yêu cầu chỉ rõ kiểu dữ liệu System.out.println(text); }
-
Lập trình hướng chức năng: Kotlin là một ngôn ngữ lập trình hướng chức năng, bao gồm các tính năng như hàm bậc cao, biểu thức lambda, overload toán tử, lazy evaluation và nhiều hơn nữa. Điều này giúp việc lập trình trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
Tốc độ biên dịch (giữa Java và Kotlin)
Clean build (build codebase lần đầu)
Khi biên dịch mã Kotlin lần đầu tiên, thời gian biên dịch sẽ lâu hơn so với Java. Tuy nhiên, trong quá trình biên dịch tích lũy, Kotlin sẽ nhanh hơn 1 chút so với Java.
Tương lai của ngôn ngữ Kotlin
Kotlin đang liên kết với Java và cung cấp sự thay đổi liên tục của mã và hệ thống cấp cao sang Java, cũng như cung cấp khả năng chuyển đổi dễ dàng từ Java với tính tương thích ngược. Với các tính năng như khai báo ngắn gọn hơn, mã ít, hỗ trợ ngôn ngữ cơ sở dữ liệu và hiểu rõ hơn Java, Kotlin có triển vọng trong việc phát triển các ứng dụng di động và doanh nghiệp trong tương lai.
From LADEC