(Hình ảnh minh họa Hợp tác trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Hợp tác – cooperation
- Cách phát âm: /kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Cooperation (hay Hợp tác) được sử dụng để chỉ hành động hoặc làm việc cùng nhau cho một mục đích cụ thể, hoặc giúp đỡ bằng cách làm điều mà ai đó yêu cầu bạn làm.
Ví dụ:
- Gia đình của các nạn nhân đã hỗ trợ trong sự hợp tác của bộ phim này.
- Giữa hai quốc gia, có rất ít sự hợp tác.
- Hợp tác với một tập đoàn Đức, công ty đã đầu tư sản xuất máy tính.
2. Cách sử dụng Cooperation trong Tiếng Anh
Hợp tác trong Tiếng Anh được dịch là Cooperation. Đây là từ vựng được sử dụng dưới dạng danh từ và có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
- Với nghĩa thông thường, Cooperation thường được dùng để chỉ hành động mà bạn và một người khác cùng làm để tạo ra thành quả với lợi ích chia đều cho cả 2.
(Hình ảnh minh họa Hợp tác trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Liên minh các quốc gia, theo Woodrow Wilson, được thành lập để thay thế quan hệ quyền lực bằng hợp tác quốc tế.
-
Thỏa thuận này sẽ mang lại cho sự hợp tác quân sự của hai nước một cảm giác vững chắc mới.
-
Chúng tôi hoạt động một cách hợp tác.
-
Với nghĩa rộng hơn, không chỉ là sự hợp tác giữa 2 người, mà còn là quá trình làm việc với một công ty, tổ chức hoặc quốc gia khác để đạt được điều gì đó
Ví dụ:
- Thông qua hợp tác với các doanh nghiệp Trung Quốc, mạng lưới tiếp thị đã được tăng cường.
- Sự hợp tác giữa các bộ phận là cần thiết để đổi mới thành công.
- Ngành công nghiệp và chính phủ cần hợp tác nhiều hơn nữa.
- Starbucks cung cấp cà phê trực tiếp từ nông dân Mexico phối hợp với Tổ chức Bảo tồn Quốc tế.
3. Các cụm từ thường đi cùng với Cooperation
(Hình ảnh minh họa Hợp tác trong Tiếng Anh)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
active cooperation | Hợp tác tích cực | Growth coalitions emerge as these relationships take the form of active cooperation aimed at strategies that both sides believe would encourage investment and productivity growth. |
bilateral cooperation | Hợp tác song phương | The forces that drive bilateral cooperation for an organization focusing on environmental improvement can be revealed by identifying the project characteristics that appear to support acceptance. |
close cooperation | Hợp tác sâu sắc | It works within the tenets of objectivity, impartiality, and close cooperation with the entire healthcare sector. |
4. Những từ vựng liên quan đến Hợp tác trong Tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Sleeping partner | /ˈsliː.pɪŋ ˈpɑːt.nər/ | Người góp vốn |
Collaborator | /kəˈlæb.ə.reɪ.tər/ | Cộng tác viên |
Associate | /əˈsəʊ.si.eɪt/ | Đồng nghiệp |
Concession | /kənˈseʃ.ən/ | Nhượng bộ |
Compensate | /ˈkɒm.pən.seɪt/ | Bồi thường |
Transaction | /trænˈzæk.ʃən/ | Giao dịch |
Launch | /lɔːntʃ/ | Đưa ra sản phẩm |
Conflict resolution | /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/ | Đàm phán |
5. Một số mẫu câu tiếng Anh về hợp tác:
- James cần sự hợp tác của công ty của Jane để làm cho sự kiện này thành công.
- Nó không phải là một cơ chế điển hình cho hợp tác quốc tế giữa các bên bình đẳng, chẳng hạn như những cơ chế giải quyết an ninh lẫn nhau hoặc nóng lên toàn cầu.
- Nó kết hợp vấn đề làm sáng tỏ hợp tác với vấn đề làm sáng tỏ hình phạt đào ngũ.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng cấu trúc từ “Hợp tác” trong Tiếng Anh. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!