Hạnh phúc là từ loại gì? Cách phát âm và ý nghĩa
Hạnh phúc là một tính từ trong tiếng Anh.
Phát âm: Hạnh phúc (a): /ˈhæpi/
Ý nghĩa:
Hạnh phúc: Vui, may mắn, hạnh phúc,…
Ví dụ:
- Nụ cười hạnh phúc: Một nụ cười hạnh phúc.
- Hôm qua trông cô ấy không vui mấy.
- Bạn đang cố gắng nói rằng bạn không hài lòng với thành công của mình?
- Đó phải là một nơi đẹp đẽ và hạnh phúc; và tôi muốn biết tất cả về nó.
Danh từ liên quan đến Hạnh phúc và cách sử dụng
Danh từ của hạnh phúc là hạnh phúc
Hạnh phúc (n): /ˈhæpinəs/
Ví dụ câu với hạnh phúc:
- Mưu cầu hạnh phúc
- Đôi mắt cô ánh lên niềm hạnh phúc.
- Tôi cầu chúc cho bạn tất cả những hạnh phúc mà bạn rất xứng đáng.
Cấu trúc với hạnh phúc
Hạnh phúc (về điều gì đó/ với điều gì đó)
Ví dụ: Cuộc họp bày tỏ sự vui mừng về những tiến bộ đã đạt được.
Xem thêm: Danh từ của Imagination là gì? Word form của Imagination và cách dùng
Tổng hợp các từ liên quan đến Hạnh phúc
Word form hay word family chỉ nhóm các từ có cùng nguồn gốc, khác nhau bằng việc thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nguồn gốc.
Các nhóm từ với hạnh phúc
Hãy học các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với “hạnh phúc” để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng nhiều biểu达方式 hơn khi nói tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa với hạnh phúc:
- Vui mừng, phấn khởi
- Thoả mãn, hài lòng
- Vui mừng, thích thú
- Ngây ngất
- Phấn khởi, hân hoan
- Vui mừng
- Vui mừng
- Vui mừng, vui sướng
- Vui sướng, tưng bừng, hớn hở
- Sinh động
- Vui vẻ
- Vui mừng không xiết
- Hoà bình
- Vui vẻ
- Hài lòng
- Thoả mãn
- Lạc quan
Từ trái nghĩa với hạnh phúc:
- Suy sụp
- Thất vọng
- Làm mất yên tĩnh
- Hạ xuống, đi xuống
- Sầu muộn
- Khổ sở
- Buồn
- Sầu thảm
- Rắc rối
- Không vui, không hạnh phúc
- Bực mình
- Nản lòng
- Không thoả mãn
- Mất hy vọng
- Phiền muộn
- Đau đớn
Cụm từ thông dụng với hạnh phúc:
- Một kết thúc có hậu
- Chúc mừng sinh nhật
- Chúc mừng ngày lễ tạ ơn
- Ngày nghỉ vui vẻ
- Chúc mừng năm mới
- Mừng ngày Quốc Khánh Việt Nam
- Một cuộc đời hạnh phúc
- Chúc an khang và thịnh vượng
Thành ngữ với hạnh phúc:
-
(Không) hài lòng về một tình huống
Ví dụ: Cô ấy không hài lòng chút nào. -
Ngày sinh nhật của một đứa bé
-
Một cái gì đó ở giữa hai lựa chọn hoặc hai cách để làm một cái gì đó
Cấu trúc câu với hạnh phúc
Dưới đây là một số cấu trúc câu thường dùng với hạnh phúc
- Vui, hạnh phúc khi làm điều gì đó
- Vui mừng, hạnh phúc cho ai đó
- Vui mừng (rằng) …
- Làm ai đó hạnh phúc
Ví dụ:
- Chúng tôi rất vui khi thông báo về lễ đính hôn của con gái chúng tôi.
- Tôi rất vui cho bạn.
- Tôi rất vui rằng bạn có thể đến.
Hy vọng rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này và sẽ sử dụng thành thạo một số từ liên quan đến “hạnh phúc” khi cần thiết.