Hà Lan trong Tiếng Anh là gì?
Hà Lan trong Tiếng Anh được dịch là Netherlands.
Một số người thường gọi Hà Lan là Holland. Tuy nhiên, Netherlands là tên chính thức của Hà Lan, trong khi Holland chỉ đến hai tỉnh Bắc và Nam Holland thuộc Hà Lan. Đây là hai tỉnh đông dân cư và có các thành phố lớn nhất trong quốc gia.
Tên Netherlands có nghĩa là vùng đất thấp, liên quan đến độ trũng của Hà Lan so với mực nước biển.
Hà Lan là quốc gia tại Tây Âu, là phần lớn của Vương quốc Hà Lan, bao gồm ba lãnh thổ đảo ở Caribe: Bonaire, Sint Eustatius và Saba.
Hà Lan có địa hình thấp và phẳng, chỉ có khoảng một nửa diện tích đất nằm cao hơn 1m so với mực nước biển. Hầu hết, diện tích dưới mực nước biển là đất cải tạo.
Thông tin chi tiết về Hà Lan
Netherlands được phát âm là [ˈnɛðələndz] trong Anh-Anh và [ˈnɛðərləndz] trong Anh-Mỹ.
Netherlands có thể được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói để tránh hiểu lầm.
Ví dụ:
- Meanwhile, the Netherlands’ similar figure is 18%. (Trong khi đó, con số tương tự của Hà Lan là 18%.)
Ví dụ Anh Việt về từ vựng Hà Lan trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ vựng Hà Lan trong câu:
- The Netherlands has half of the country below sea level so they have reclaimed farmland from water. (Hà Lan có một nửa đất nước nằm dưới mực nước biển nên họ đã khai hoang đất canh tác từ nước.)
- Recently, an article reported that a new underground cable had been laid from the UK to the Netherlands. (Gần đây, một bài báo đưa tin rằng một tuyến cáp ngầm mới đã được đặt từ Anh đến Hà Lan.)
- An indispensable part of the Netherlands national costume is the clogs. (Một phần không thể thiếu trong bộ quốc phục của Hà Lan là đôi guốc.)
- The more obvious potential allies are Ireland, Denmark and, to a lesser extent, the Netherlands. (Các đồng minh tiềm năng rõ ràng hơn là Ireland, Đan Mạch và ở mức độ thấp hơn là Hà Lan.)
- Several articles have reported that the Netherlands has used similar methods in consulting work. (Một số bài báo đã đưa tin rằng Hà Lan đã sử dụng các phương pháp tương tự trong công việc tư vấn.)
- At that time the Netherlands was the only area where Habsburg could lose. (Vào thời điểm đó, Hà Lan là khu vực duy nhất mà Habsburg có thể thua.)
- The Netherlands could become an even more draining place for imperial revenues. (Hà Lan có thể trở thành một nơi cạn kiệt nguồn thu của đế quốc.)
- Also, another notable aspect of the Netherlands is the flatness of the country. (Ngoài ra, một khía cạnh đáng chú ý khác của Hà Lan là sự bằng phẳng của đất nước.)
- Currently he is living and working in the Netherlands. (Hiện anh đang sống và làm việc tại Hà Lan.)
- Tom’s family will soon move to the Netherlands, he is probably quite sad because he has to give up his job and life here. (Gia đình của Tom sẽ sớm chuyển đến Hà Lan, anh ấy có lẽ khá buồn vì phải từ bỏ công việc và cuộc sống tại đây.)
- He was born in the Netherlands but when he was 1 month old his family moved to Sweden. (Anh sinh ra ở Hà Lan nhưng khi anh được 1 tháng tuổi thì gia đình anh chuyển đến Thụy Điển.)
- John is going to marry a teacher who is of Netherlands descent, she is very beautiful. (John sắp kết hôn với một cô giáo là người gốc Hà Lan, cô ấy rất xinh đẹp.)
- He organized this party to inform everyone that he is going to study in the Netherlands next month. (Anh tổ chức bữa tiệc này để thông báo với mọi người rằng anh sẽ đi du học Hà Lan vào tháng tới.)
Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các quốc gia khác:
- Austria: Áo
- Belgium: Bỉ
- France: Pháp
- Germany: Đức
- Switzerland: Thụy Sĩ
- Denmark: Đan Mạch
- England: nước Anh
- Estonia: nước Estonia
- Finland: Phần Lan
- Iceland: nước Iceland
- Ireland: nước Ireland
- Lithuania: nước Lithuania
- Wales: nước Wales
- Greece: Hy Lạp
- Italy: Ý
- Portugal: Bồ Đào Nha
- Spain: Tây Ban Nha
Hy vọng với bài viết trên, bạn đã hiểu về Hà Lan tiếng Anh là gì. Hãy cố gắng ghi nhớ và áp dụng kiến thức này vào thực tế. Đừng quên ghé thăm trang web LADEC để cập nhật thêm nhiều thông tin mới về các chủ đề tiếng Anh khác nhé! LADEC