Unit 9: Tiếng Anh trong Thế giới
Một cái nhìn gần hơn
Từ vựng
1. Nối các từ/cụm từ trong cột A với định nghĩa tương ứng trong cột B
- Bilingual – có khả năng nói hai ngôn ngữ một cách thành thạo vì bạn đã học chúng từ nhỏ.
- Fluent – có khả năng nói, đọc hoặc viết một ngôn ngữ một cách dễ dàng, nhanh chóng và thành thạo.
- Rusty – không thành thạo ngôn ngữ như trước do bạn không sử dụng nó trong một thời gian dài.
- Pick up a language – học một ngôn ngữ bằng cách thực hành sử dụng nó, chứ không phải học trong lớp học.
- Reasonably – ở mức độ khá tốt nhưng không phải là rất tốt.
- Get by in a language – biết đủ để giao tiếp đơn giản trong một ngôn ngữ.
2.a Chọn các từ đúng trong các cụm từ sau về việc học ngôn ngữ
- Được nói hai ngôn ngữ.
- Giỏi tương đối ngôn ngữ.
- Biết đủ để giao tiếp đơn giản trong một ngôn ngữ.
- Thành thạo ngôn ngữ.
- Không thể nói được một từ của một ngôn ngữ.
- Có thể nói ngôn ngữ đó, nhưng kỹ năng có chút lụn tàn.
- Tự học một chút ngôn ngữ trong kỳ nghỉ.
2.b Chọn các cụm từ từ bài 2a để hoàn thành câu về bản thân hoặc về những người bạn biết
Tôi biết tiếng Việt và tiếng Anh. Tôi giỏi tương đối tiếng Anh và thành thạo tiếng Việt. Tôi đã học được một chút tiếng Trung trong kỳ nghỉ năm ngoái.
3.a Nối từ/cụm từ trong cột A với từ/cụm từ trong cột B để tạo thành các cách trình bày về việc học ngôn ngữ
- Biết nghĩa của một từ.
- Có chất giọng.
- Gây ra lỗi.
- Đoán nghĩa của một từ.
- Mô phỏng người nói khác.
- Dịch từ tiếng mẹ sang tiếng ngoại.
- Sửa một lỗi sai.
- Tra một từ trong từ điển.
3.b Điền động từ từ khung vào chỗ trống
Nếu bạn không biết một từ có nghĩa là gì, hãy cố gắng đoán nghĩa, hoặc tra từ điển. Tất cả người nước ngoài đều có chất giọng đặc trưng, nhưng không quan trọng. Để nâng cao phát âm, hãy lắng nghe người nói tiếng Anh và cố gắng mô phỏng họ. Đừng lo lắng nếu bạn mắc lỗi hoặc không cố sửa lỗi – điều đó là bình thường! Thường có ích khi dịch từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác, nhưng tốt nhất là khi bạn có thể bắt đầu suy nghĩ bằng ngôn ngữ mới.
Phát âm
4. Nghe và lặp lại, chú ý đến ngữ điệu của các từ được gạch dưới trong mỗi cuộc trò chuyện
-
A: Xin một chút quả cam, vui lòng.
B: Nhưng chúng tôi không có quả cam.
=> Lên giọng -
A: Anh muốn gì, ngài?
B: Tôi muốn một chút quả cam.
=> Xuống giọng -
A: Tôi sẽ đến đây vào ngày mai.
B: Nhưng cửa hàng của chúng tôi sẽ đóng cửa vào ngày mai.
=> Lên giọng -
A: Khi nào cửa hàng của bạn đóng cửa?
B: Nó sẽ đóng cửa vào ngày mai.
=> Xuống giọng
5. Nghe cuộc trò chuyện. Bạn nghĩ giọng nói lên hay xuống ở cuối câu thứ hai? Vẽ mũi tên phù hợp ở một đầu của mỗi dòng
-
A: Tom tìm thấy một chiếc đồng hồ trên đường phố.
B: Không. Anh ta tìm thấy một chiếc ví trên đường phố.
=> Lên giọng -
A: Tom tìm thấy chiếc đồng hồ này ở đâu?
B: Anh ta tìm thấy nó trên đường phố.
=> Xuống giọng -
A: Hãy uống một chút cà phê.
B: Nhưng tôi không thích cà phê.
=> Lên giọng -
A: Đi uống gì đó đã. Cậu muốn uống gì?
B: Tôi muốn uống một chút cà phê.
=> Xuống giọng -
A: Chiếc mũ này đẹp.
B: Tôi biết nó đẹp, nhưng nó đắt quá.
=> Xuống giọng -
A: Chiếc giường này to.
B: Tôi biết nó to, nhưng cái đó còn to hơn.
=> Lên giọng
6. Đọc cuộc trò chuyện. Giọng nói lên hay xuống ở các từ được gạch dưới? Vẽ mũi tên phù hợp ở cuối mỗi dòng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại
A: Chúng ta nên mua ti vi hãng gì?
B: Hãy mua hãng Samsung.
=> Xuống giọng
A: Tôi nghĩ chúng ta nên mua hãng Sony. Nó thật là đẹp.
B: (cố thuyết phục A mua tivi Samsung) Nhưng tivi Samsung đẹp hơn.
=> Lên giọng
A: Nhưng tivi Sony có bảo hành.
B: Cả hai đều có bảo hành.
=> Lên giọng
A: Tivi Sony bao nhiêu tiền?
B: Nó đắt quá.
=> Xuống giọng
B: Tôi biết nó đắt, nhưng nó chất lượng tốt hơn.
=> Lên giọng
A: (cố thuyết phục B mua tivi Sony) Cả hai đều có chất lượng tốt.
Nguồn: LADEC