Trong tiếng Anh, có nhiều từ để diễn tả ý nghĩa của niềm tin, từ mất niềm tin, có niềm tin, giữ vững niềm tin và hy vọng. Vậy từ nào là cách diễn tả chính xác cho “Niềm tin” trong tiếng Anh? Chúng ta sẽ giải đáp thắc mắc “Niềm tin tiếng Anh là gì?” ngay trong bài viết này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Faith và Belief trong tiếng Anh
Faith và Belief là hai từ phổ biến được sử dụng khi nói về niềm tin trong tiếng Anh, trong khi đó các từ khác ít được sử dụng hơn.
Ví dụ:
- Faith is power /feɪθ ɪz ˈpaʊə/: Niềm tin là sức mạnh.
- They also have “You can be serious without a suit” as one of their key beliefs /ðeɪ ˈɔːlsəʊ hæv “juː kæn biː ˈsɪərɪəs wɪˈðaʊt ə sjuːt” æz wʌn ɒv ðeə kiː bɪˈliːfs/: Họ cũng có câu “Bạn có thể đứng đắn mà không cần bộ com-lê” như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
- If we lose the confidence of our customers, the bank will collapse /ɪf wiː luːz ðə ˈkɒnfɪdəns ɒv ˈaʊə ˈkʌstəməz, ðə bæŋk wɪl kəˈlæps/: Nếu chúng ta đánh mất niềm tin của khách hàng, ngân hàng sẽ sụp đổ.
- Yet you are so firm in your conviction /jɛt juː ɑː səʊ fɜːm ɪn jɔː kənˈvɪkʃən/: Nhưng bạn tin chắc về niềm tin của mình.
Faith và Belief
Niềm tin – Faith /feɪθ/ là sự tin tưởng mạnh mẽ vào một cái gì đó hoặc một ai đó. Niềm tin này đề cập đến điều gì đó không thể chứng minh bằng bằng chứng. Do đó, ta có thể nói Faith là “Đức tin”.
Faith được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, để chỉ niềm tin mạnh mẽ vào tôn giáo, sự tin tưởng vào Chúa/Phật… và học thuyết của tôn giáo đó. Faith cũng liên quan đến niềm tin của tín đồ để duy trì sự tồn tại của một tôn giáo, bởi tôn giáo không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được.
Belief là niềm tin dựa trên sự tin tưởng. Từ điển Oxford định nghĩa Belief là “Sự chấp nhận rằng điều gì đó tồn tại, là sự thật, là điều gì đó không có bằng chứng”. Theo Merriam-Webster, Belief là cảm giác chắc chắn rằng ai đó hoặc điều gì đó tồn tại, điều gì đó là sự thật.
Khác với Faith được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo, Belief được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả tôn giáo nhưng không mạnh như Faith.
Từ vựng liên quan đến niềm tin trong tiếng Anh
Faith – Niềm tin vào tôn giáo, sự tin tưởng mạnh mẽ vào Chúa/Phật… và học thuyết của tôn giáo đó.
Belief – Sự tin dựa trên sự tin tưởng.
Một số từ khác:
- Giữ vững niềm tin: keep the faith /kiːp ðə feɪθ/
- Có niềm tin: have faith /hæv feɪθ/
- Mất niềm tin: disbelieve /ˌdɪsbɪˈliːv/
- Thiếu niềm tin: disbelief /ˌdɪsbɪˈliːf/
- Niềm tin và hy vọng: faith and hope /feɪθ ænd həʊp/
- Đức tin xấu: bad faith /bæd feɪθ/
- Niềm tin tốt: good faith /gʊd feɪθ/
- Niềm tin có thể dời núi: faith can move mountains /feɪθ kæn muːv ˈmaʊntɪnz/
- Bổn phận của đức tin: duty of faith /ˈdjuːti ɒv feɪθ/
- Hàn gắn niềm tin: faith healing /feɪθ ˈhiːlɪŋ/
- Trường đức tin: faith school /feɪθ skuːl/
- Người chữa lành đức tin: faith healer /feɪθ ˈhiːlə/
- Tin tưởng: trust /trʌst/
Một số câu nói hay về niềm tin trong tiếng Anh:
-
Faith’s a prerequisite of love, in this life, to be close to a person, trust must come from both sides, to love one person wholeheartedly, it’s also necessary to trust from both sides.
=> Niềm tin là điều kiện tiên quyết trong tình yêu, trong cuộc sống, muốn gần một người, niềm tin phải đến từ hai phía, muốn yêu một người thì cũng cần sự tin tưởng từ hai phía. -
Trust isn’t something that can be exchanged fairly, perhaps in many relationships, one person gives more trust than the other, but that doesn’t mean one volunteers, and the other doesn’t contribute at all.
=> Niềm tin không phải là thứ có thể được đánh đổi công bằng, có thể trong nhiều mối quan hệ, một người trao niềm tin nhiều hơn người kia, nhưng điều đó không có nghĩa là một người tự nguyện và một người không đóng góp gì. -
Faith helps us rise from the abyss to save people who are facing difficulties and challenges in life.
=> Niềm tin giúp chúng ta vươn lên từ vực thẳm, cứu giúp những người đang đối mặt với khó khăn và thách thức trong cuộc sống. -
The foundation of friendship is belief, when we trust each other, we voluntarily share our true selves, without hiding anything, whether it is our weaknesses or strengths.
=> Nền tảng của tình bạn là niềm tin, khi chúng ta tin tưởng nhau, chúng ta tự nguyện chia sẻ con người thật của mình, không che đậy gì, dù đó là điểm yếu hay điểm mạnh. -
Are the most powerful weapons that humans have guns, tanks, warplanes, or atomic bombs? No! The ultimate weapon of humans is wisdom, and the thing with the greatest power is faith.
=> Vũ khí mạnh nhất mà con người sở hữu có phải là súng, xe tăng, máy bay chiến đấu hay bom nguyên tử? Không! Vũ khí tối thượng của con người là trí tuệ, và điều có sức mạnh lớn nhất là niềm tin.
Một bài viết hữu ích từ LADEC, trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín. Để biết thêm thông tin và đăng ký khóa học, hãy truy cập LADEC.