1. Độc huyền cầm là gì, xuất xứ và cấu tạo
1.1 Độc huyền cầm là đàn gì?
Độc huyền cầm, còn được gọi là đàn bầu, là một loại nhạc cụ dân gian Việt Nam. Tên gọi “độc huyền cầm” xuất phát từ việc chỉ có một dây trên đàn này. Người chơi sử dụng một miếng gảy hoặc một que để gảy vào dây để tạo ra âm thanh. Có hai loại độc huyền cầm, một loại được làm từ tre và một loại được làm từ gỗ.
Độc huyền cầm luôn xuất hiện trong bất kỳ dàn nhạc cụ truyền thống nào. Thậm chí, người ta đã tìm ra cách kết hợp đàn bầu với dàn nhạc giao hưởng để biểu diễn các bản concerto như Tình ca, Ru con, Vì miền nam… Không chỉ khán giả trong nước, mà cả khán giả quốc tế cũng thích thú với loại đàn này, với khả năng tạo ra nhiều âm thanh khác nhau phản ánh các cung bậc cảm xúc của người Việt.
1.2 Xuất xứ của độc huyền cầm
Theo Sách Đại Nam Thực Lục Tiền Biên, độc huyền cầm được chế tạo lần đầu tiên vào năm 1770. Có một số tư liệu cũng ghi chép về sự xuất hiện của độc huyền cầm từ trước đó.
Mặc dù không có chứng cứ chính xác về thời điểm độc huyền cầm xuất hiện, nhưng các nhà nghiên cứu đồng ý rằng nó đã xuất hiện lần đầu tiên ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, sau đó được người Kinh mang sang Quảng Tây, Trung Quốc.
Đàn bầu đã trở thành một biểu tượng văn hóa của người Việt, tồn tại qua nhiều biến cố lịch sử. Vì vậy, không sai khi nói rằng độc huyền cầm là quốc hồn quốc túy của người Việt.
1.3 Cấu tạo của độc huyền cầm
Độc huyền cầm bao gồm thân đàn, vòi đàn, bầu đàn, dây đàn và que khẩy đàn.
1.3.1 Thân đàn
Độc huyền cầm có một cấu trúc đặc biệt và duy nhất. Tên “độc huyền cầm” mô tả phần thân đàn chỉ có một dây và một khúc gỗ hoặc tre.
Thân đàn có thể được làm từ tre hoặc gỗ, nhưng hiện nay thường sử dụng gỗ. Đàn độc huyền cầm thân tre chủ yếu được sử dụng trong hát xẩm.
Thân đàn có hình hộp chữ nhật dài, đầu cuối đàn lớn hơn và cao hơn phần còn lại. Mặt trên của thân đàn hơi phồng lên một chút, mặt đáy thì phẳng, có một lỗ nhỏ để mắc dây và thoát âm.
Trên thân đàn có một chi tiết nhỏ gọi là ngựa đàn, được đặt ở phần cuối thân đàn. Trước đây, ngựa đàn được làm bằng xương động vật, nhưng hiện nay thường sử dụng kim loại.
Dây đàn được nối liền với ngựa đàn và đâm xuyên vào trong thân đàn để nối với trục lên dây. Trục lên dây này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh cho độc huyền cầm.
1.3.2 Vòi đàn
Vòi đàn, còn được gọi là cần đàn, là bộ phận quan trọng tạo ra các cung bậc âm thanh của độc huyền cầm. Thường được làm từ sừng hoặc gỗ, vòi đàn có dạng thanh dài nhỏ đường kính, đứng vuông góc với thân đàn và uốn cong ở phần ngọn. Vòi đàn được đặt ở phần cuối đàn, đâm xuyên qua thân đàn.
1.3.3 Bầu đàn
Bầu đàn là phần tạo nên cái tên “đàn bầu” của độc huyền cầm. Trước đây, phần đầu của quả bầu được sử dụng làm bầu đàn, đôi khi sử dụng cả vỏ dừa. Hiện nay, bầu đàn được làm từ gỗ nhưng vẫn giữ hình dáng mềm mại của quả bầu.
Bầu đàn không chỉ là phần tạo thẩm mỹ mà còn là phần tạo cộng hưởng âm thanh khi gảy đàn. Bầu đàn nằm ở phần đầu của độc huyền cầm, đâm xuyên qua vòi đàn và một đầu của dây đàn được nối với phần vòi đàn bên trong bầu đàn.
1.3.4 Dây đàn và que khẩy đàn
Dây đàn được làm từ kim loại. Một đầu dây được gắn với vòi đàn và đầu còn lại được luồn qua ngựa đàn đến trục lên dây. Dây đàn chạy dọc theo thân đàn nhưng không song song với mặt đàn, mà tạo một góc khoảng 30 độ với mặt đàn. Điều này là do cấu trúc đặc biệt của thân đàn.
Người chơi sử dụng một que làm từ tre, gỗ mềm hoặc thân cây dừa làm que khẩy đàn. Que khẩy đàn cần được chọn kỹ, không quá cứng cũng không quá mềm. Que dài tạo ra âm thanh “gọn” và “cứng” hơn, còn que ngắn tạo ra âm thanh mềm mại hơn. Hiện nay, que khẩy đàn thường là que ngắn, có chiều dài khoảng 4-5 cm.
2. Âm thanh của độc huyền cầm
Cho đến nay, độc huyền cầm là nhạc cụ duy nhất có thể tạo ra bội âm, có nghĩa là khi nốt trước chưa kết thúc, nốt sau đã vang lên và kết hợp với nốt trước như sóng biển xô lên sóng trước.
Đặc điểm thứ hai của độc huyền cầm là âm thanh phát ra có thể biến đổi đa dạng, từ nhấn nhá, rung đến ngân nga, luyến láy. Để tạo ra âm thanh đa dạng này, người chơi sử dụng que khẩy đàn, phối hợp với việc đè dây đàn và điều chỉnh vòi đàn. Ở mỗi vị trí que khẩy đàn khác nhau sẽ tạo ra âm thanh riêng.
Khi cầm que khẩy đàn, cần lưu ý điều chỉnh que khẩy nghiêng chứ không đặt vuông góc với dây đàn. Trước khi khẩy đàn, sử dụng tay cầm que khẩy để chặn dây đàn, sau khi khẩy thì nhấc tay lên ngay lập tức. Âm thanh của độc huyền cầm được tạo ra từ sự kết hợp của que khẩy đàn, tay chặn dây, vị trí que khẩy và tay điều chỉnh vòi đàn.
Các kỹ thuật điều chỉnh vòi đàn sẽ tạo ra các đặc tính âm thanh khác nhau. Các kỹ thuật chơi đàn bao gồm: rung, vỗ, luyến và nhấn dây. Mỗi kỹ thuật đều tạo ra một âm thanh độc đáo.
Bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu về độc huyền cầm là gì, xuất xứ và cấu tạo. Độc huyền cầm không chỉ là loại nhạc cụ duy nhất của người Việt, mà còn là biểu tượng văn hóa độc đáo. Với khả năng tạo ra nhiều âm thanh khác nhau, độc huyền cầm không thể được so sánh với bất kỳ nhạc cụ nào khác trên thế giới.
Nguồn ảnh: LADEC