Die là từ loại gì? Cách phát âm và ý nghĩa
Cách phát âm của từ “Die”
Đối với tiếng Anh, từ “Die” có thể được sử dụng làm động từ hoặc danh từ. Tuy nhiên, trong việc phát âm, cả ở Anh-Anh và Anh-Mỹ, chúng đều có cách phát âm tương tự. Cụ thể:
- Cách phát âm khi “Die” là động từ: /daɪ/
- Cách phát âm khi “Die” là danh từ: /daɪ/
Ý nghĩa của từ “Die” trong tiếng Anh
Để hiểu rõ ý nghĩa của từ “Die”, bạn có thể tra từ điển và tham khảo phần “Word Family”. Ngoài ra, để biến “Die” thành danh từ, bạn có thể sử dụng các hậu tố danh từ phù hợp. Dưới đây là tổng hợp các danh từ “Die” cùng phát âm và ý nghĩa.
Các từ liên quan đến “Die”
Một trong những phần ngữ pháp quan trọng về từ vựng là cách phân biệt giữa các dạng “Die” khác nhau. Chi tiết được thể hiện trong bảng dưới đây:
Các dạng từ khác của “Die”
Ngoài danh từ, “Die” còn có các dạng động từ, tính từ và trạng từ. Chi tiết các dạng của “Die” được liệt kê dưới đây:
Died – Động từ quá khứ
- Cách phát âm (Anh-Anh – Anh-Mỹ): /daɪd/
- Ý nghĩa: Đã chết, trạng thái đã khuất, bị mất đi
- Ví dụ:
- At least six people have died in the accident.
(Ít nhất 6 người đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.) - I nearly died when I saw him there (= it was very embarrassing).
(Tôi gần như đã chết lặng đi khi thấy anh ta ở đó.) (= rất xấu hổ)
- At least six people have died in the accident.
Dead – Tính từ & Trạng từ
- Cách phát âm (Anh-Anh – Anh-Mỹ): /ded/
- Ý nghĩa: Người mất, người đã khuất; trạng thái của cái chết
- Ví dụ:
- My mother’s dead; she died in 2017.
(Mẹ tôi đã mất; bà ấy qua đời vào năm 2017.) - The instructions are dead easy to follow.
(Các hướng dẫn rất dễ làm theo.)
- My mother’s dead; she died in 2017.
Các nhóm từ liên quan đến “Die”
Với vai trò là động từ, “Die” có thể kết hợp với giới từ để tạo thành các cụm động từ. Ngoài ra, chúng cũng có thể đi cùng các từ ngữ, loại từ khác để tạo thành các thành ngữ trong tiếng Anh.
Phrasal verb của động từ “Die”
- to die away: chết dần chết mòn, mất dần, lụi tàn
- to die back: khô héo, héo úa, chết khô (cây cối, thực vật)
- to die down: chết dần, chết mòn, tàn tạ, tàn lụi (lửa), nguôi đi (cơn giận), bặt dần (tiếng động).
- to die off: chết đột ngột, tắt phụt đi (lửa), chết lần lượt, chết dần chết mòn (dân tộc).
- to die out: chết hết, chết sạch, tắt ngấm (lửa), biến mất (phong tục tập quán), lỗi thời (kiểu quần áo).
Thành ngữ liên quan đến “Die” (Idioms)
Các từ đồng nghĩa của “Die”
Trong trường hợp không muốn lặp lại từ “Die” nhiều lần, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa dưới đây:
- drown: chết đuối
- expire: kết thúc, chết
- perish: diệt vong, chết, bỏ mạng, tàn lụi, hỏng đi
- succumb: chết (vì đau buồn)
- deteriorate: hư hỏng, giảm giá trị
- disappear: biến mất
- end: kết thúc, kết liễu
- fail: trở nên yếu, hỏng, không chạy nữa
- fall: hy sinh, chết, ngã xuống, sa ngã, xuống thế
- pass: kết thúc, chấm dứt, qua đời
- stop: sự ngừng lại, tình trạng bị ngừng lại
- vanish: tan biến, biến mất, tiêu tan, (toán học) triệt tiêu
Qua bài viết này, bạn đã nắm được danh từ của “Die” là gì với 3 dạng: Die, Dead, Death. Bên cạnh đó, các dạng từ và từng nhóm từ, thành ngữ liên quan cũng được đề cập chi tiết trong bài viết này. Hy vọng với những kiến thức chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu, bạn đã mở rộng thêm vốn từ mới một cách hiệu quả.
Chúc bạn học tốt!
Đây là bài viết được viết dựa trên nguồn gốc từ LADEC. Xem chi tiết tại LADEC.