Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa, định nghĩa, các ứng dụng và ví dụ về từ “device” trong tiếng Anh. Chúng ta cũng sẽ tìm hiểu cách phát âm “device” theo giọng bản ngữ. Ngoài ra, chúng ta sẽ khám phá từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “device” cũng như cách sử dụng nó trong câu. Mời bạn theo dõi!
Từ điển Anh Việt
Device /di”vais/ (danh từ)
- Phương sách, phương kế, chước mưu: Đây là một nghĩa rất thông dụng của từ “device”. Ví dụ: “She came up with a clever device to solve the problem” (Cô ấy đã nghĩ ra một phương kế thông minh để giải quyết vấn đề).
- Thiết bị, dụng cụ, máy móc: “Device” có nghĩa là một thiết bị hoặc dụng cụ để sử dụng cho mục đích gì đó. Ví dụ: “I bought a new electronic device” (Tôi mới mua một thiết bị điện tử mới).
- Hình vẽ, hình trang trí, hình tượng: Đôi khi, “device” có nghĩa là hình vẽ hoặc hình tượng. Ví dụ: “The artist used various devices to create a unique painting” (Nghệ sĩ đã sử dụng các hình vẽ khác nhau để tạo ra một bức tranh độc đáo).
- Châm ngôn, đề từ: Một chất liệu được sử dụng để tạo ra sự thu hút hoặc sự chú ý. Ví dụ: “His speech was full of memorable devices” (Bài diễn thuyết của anh ấy đầy những châm ngôn đáng nhớ).
- To leave someone to his own devices: Để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy.
(Tech) Device: Dụng cụ, thiết bị, bộ, máy, cơ cấu, kế hoạch, biểu tượng.
(máy tính) Device: Thiết bị, dụng cụ, bộ phận.
- Accounting device: Thiết bị đếm.
- Analogue device: Thiết bị mô hình.
- Average computing device: Thiết bị tính các số trung bình, thiết bị tính trung bình.
- Code device: Thiết bị lập mã.
- Coding device: Thiết bị lập mã.
- Electronic storage device: Thiết bị nhớ điện tử.
- Input device: Thiết bị vào.
- Locking device: Thiết bị khoá.
- Null device: Thiết bị không.
- Output device: Thiết bị ra.
- Plotting device: Dụng cụ vẽ đường cong.
- Protective device: Thiết bị bảo vệ.
- Safety device: Thiết bị bảo vệ.
- Sensing device: Thiết bị thụ cảm.
- Short-time memory device: Thiết bị nhớ ngắn hạn.
- Storage device: Thiết bị nhớ.
- Warning device: Thiết bị báo hiệu trước.
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
Device
- Kinh tế: Dụng cụ, thiết bị.
- Kỹ thuật: Cấu, cơ cấu, đồ án, dụng cụ, khí cụ, linh kiện, máy, máy móc, phụ kiện, phụ tùng, phương tiện, thiết bị, trang bị, điện lạnh, bộ (phận), vật lý, khối bộ, xây dựng.
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.
Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý: Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy | Google Play | Facebook