Đã bao giờ bạn tự hỏi về cấu trúc “Denied + gì” chưa? Đây là một thắc mắc phổ biến mà nhiều người gặp phải. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, trang web LADEC đã tổng hợp thông tin về động từ Deny, cấu trúc, cách sử dụng và bài tập liên quan. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây!
Định nghĩa về động từ Deny
Động từ “Deny” là một thuật ngữ tiếng Anh, có ý nghĩa là từ chối, phủ nhận điều gì đó. Ví dụ:
- Mike denies breaking the vase. (Mike phủ nhận việc làm vỡ chiếc bình.)
- Jack denied that he steals his classmates’ money, but the camera filmed. (Jack phủ nhận việc mình ăn cắp tiền của bạn cùng lớp nhưng máy quay đã quay được.)
Cấu trúc Deny là gì?
Động từ “Deny” có các dạng chia ở từng thì như sau:
- Nguyên thể: Deny
- Quá khứ đơn: Denied
- Quá khứ phân từ: Denied
Động từ “Deny” có thể được sử dụng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể:
-
Mang ý nghĩa phủ nhận. Ví dụ:
- Deny the whole thing. (Phủ nhận toàn bộ các sự việc)
- Deny a slander. (Phủ nhận các lời vu khống)
-
Bày tỏ một sự từ chối, khước từ. Ví dụ:
- He gave to his friends what he denied to his family. (Anh đã cho bạn bè của mình những gì anh đã phủ nhận với gia đình mình.)
-
Thái độ chối, không nhận. Ví dụ:
- He denied any knowledge of their plans. (Anh ta chối là không biết gì về kế hoạch của họ)
- Deny one’s signature. (Chối không nhận chữ ký của mình)
Denied + gì? Cấu trúc Deny và cách sử dụng chính xác
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Deny có thể được phân thành 3 dạng cụ thể. Hãy xem cách sử dụng chi tiết như sau:
Cấu trúc Deny + something
Cấu trúc “Deny + something” được sử dụng để diễn đạt rằng một điều gì đó không đúng sự thật. Ví dụ:
- She denied all knowledge of the incident. (Cô ấy phủ nhận biết bất cứ điều gì về sự cố.)
- He has denied causing the accident. (Anh ta đã phủ nhận việc gây ra tai nạn.)
Cấu trúc Deny + V-ing
Cấu trúc “Deny + V-ing” được sử dụng để từ chối việc đã làm. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói bị buộc tội đã làm gì. Ví dụ:
- She denies attempting to murder her husband. (Cô phủ nhận âm mưu giết chồng của mình.)
- Mike will not confirm or deny the allegations. (Mike sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.)
Cấu trúc Deny (that) + mệnh đề
Cấu trúc “Deny (that) + mệnh đề” được sử dụng để diễn đạt việc phủ nhận một sự việc. Ví dụ:
- He denied that it was his fault. (Anh ấy phủ nhận rằng đó là lỗi của anh ấy.)
- He denied that the accident had anything to do with him. (Anh ta phủ nhận rằng vụ tai nạn có liên quan đến anh ta.)
Như vậy, “Denied” có thể đi cùng với something, V-ing và một mệnh đề trong tiếng Anh.
Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse
Trong một số trường hợp, cả hai cấu trúc “Deny” và “Refuse” đều mang ý nghĩa là “từ chối”. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, chúng lại có các cấu trúc khác nhau.
- Ví dụ:
- Susan denies breaking her sister’s computer. (Susan phủ nhận việc làm hỏng máy tính của chị gái.)
- Susan refused to lend her friend a computer. (Susan từ chối cho bạn mình mượn máy tính.)
Những động từ liên quan đến Deny trong tiếng Anh
Động từ “Deny” thường được sử dụng trong các cuộc cãi vã, tranh biện giống như trong các phiên tòa xử án. Đi cùng với cấu trúc “Deny”, chúng ta còn có một số động từ liên quan như:
- Động từ “blame”: Blame + O + for + V-ing
- Động từ “accuse”: Accuse + O + of + V-ing
- Động từ “admit”: Admit + V-ing
Bài tập về Denied + gì và cấu trúc Deny
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn tập về cấu trúc Deny trong tiếng Anh. Hãy thử làm ngay để nắm vững kiến thức này!
Bài tập 1: Chia động từ đúng với cấu trúc deny
- Cuong denied __ (walk) on the grass.
- Van denied __ (not do) the homework.
- Oanh denied __ (talk) disrespectfully to the elders.
- Hong denied __ (cheat) in the exam.
- Ha denied that her father __ (be) a thief because she didn’t have an LCD panel on her front.
- Quan denied that he __ (have) a girlfriend.
- Uyen denied that it __ (be) her who made that stupid mistake.
- Hoai denied __ (play) video games during class.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh. Sử dụng cấu trúc deny hoặc cấu trúc refuse.
- Gia đình tôi từ chối gặp phóng viên.
- Anh ấy từ chối việc chia sẻ về sự cố.
- Họ phủ nhận việc gian lận trong thi cử.
- Anh ta phủ nhận năng lực của tôi.
- Thật khó để phủ nhận việc tôi thích anh ấy.
- Tôi muốn từ chối tham gia bữa tiệc.
- Anh ta cố gắng phủ nhận lỗi lầm của mình.
- Cô ấy từ chối tất cả vì cô ấy đã có người yêu.
- Tôi từ chối ăn cùng bạn.
- Cô ta không từ chối bất kỳ anh chàng nào tới làm quen.
Đáp án
Bài 1:
- Walking
- Not having done
- Talking
- Cheating
- Was
- Had
- Was
- Playing
Bài 2:
- My family refused to meet reporters.
- He declined to share about the incident.
- They deny cheating on exams.
- He denied my ability.
- It’s hard to deny that I like him.
- I want to refuse to join the party.
- He tried to deny his mistake.
- She refused everything because she had a lover.
- I deny eating with you.
- She did not refuse any guy to get acquainted.
Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ đến bạn những kiến thức bổ ích về cấu trúc “Deny” và “Denied + gì”. Với mỗi trường hợp, chúng ta cần sử dụng cách dùng phù hợp. Hãy cố gắng học và thực hành để nắm vững nhé!