Dầu FO Là Gì?

Dầu FO, hay còn gọi là dầu Mazut hoặc dầu nhiên liệu, là sản phẩm chính từ quá trình chưng cất sau khi chưng cất dầu thô parafin và asphalt ở nhiệt độ trên 350 độ C, áp suất khí quyển và trong chân không.
Các loại dầu FO đều có nhiệt độ sôi cao và có những đặc trưng hoá học riêng, tuy nhiên không tất cả đều ảnh hưởng đến việc sử dụng chúng làm nhiên liệu và các kỹ thuật sử dụng để đạt hiệu quả cao.
Có Những Loại Dầu FO Nào?
Dầu FO được chia thành 2 loại chính: dầu FO nhẹ và dầu FO nặng.
Dầu FO Nhẹ
+ Nhiệt độ sôi: 200 – 300 độ C, tỷ trọng: 0,88 – 0,92.
+ Bao gồm các loại dầu như diezen (DO), dầu hỏa (KO),…
+ Được sử dụng làm nhiên liệu đốt trong lò đốt dạng bay hơi, dạng ống khói hoặc lò đốt gia đình.
Dầu FO Nặng
+ Nhiệt độ sôi lớn hơn 320 độ C, tỷ trọng: 0,92 – 1,0 hoặc cao hơn.
+ Thường được sử dụng trong công nghiệp làm nhiên liệu đốt lò.
+ Độ nhớt của dầu FO nặng cao và có sự thay đổi trong phạm vi rộng từ 250 – 7000 đơn vị Red-Wood chuẩn.
Ngoài ra, dầu FO còn được chia theo độ nhớt động học và hàm lượng lưu huỳnh:
– Ký hiệu: Độ nhớt động học ở 50 độ C, Hàm lượng lưu huỳnh (%)
– FO N1: 87 độ C, 2%
– FON2A: Từ 87 – 180 độ C, 2 – 3.5%
– FON2B: Từ 180 – 380 độ C, 2 – 3.5%
– FON3
Ứng Dụng Của Dầu FO Trong Cuộc Sống

Dầu FO có nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày:
– Dùng làm nhiên liệu đốt cho các nhà máy điện, tàu thủy, và nhà máy công nghiệp nhờ khả năng tỏa nhiệt mạnh mẽ.
– Sản phẩm từ dầu FO bao gồm dầu diezen được sử dụng như nguyên liệu cho một số phương tiện và dầu hỏa trong lò hơi và lò đốt gia đình.
Dầu FO Chất Lượng Cần Đạt Những Tiêu Chuẩn Gì?
– Nhiệt trị: Đây là một trong những đặc tính quan trọng nhất của dầu FO, cho biết hiệu suất cháy của nhiên liệu và được định nghĩa theo tiêu chuẩn ASTM D240.
– Hàm lượng lưu huỳnh:
+ Đối với dầu FO nhẹ: Sử dụng phép thử ăn mòn tấm đồng (ASTM D130) để xác định xu hướng ăn mòn của nhiên liệu. Hàm lượng lưu huỳnh trong dầu FO càng thấp càng tốt.
+ Đối với dầu FO nặng: Hàm lượng lưu huỳnh thường rất cao, chiếm 4-5%. Điều này ảnh hưởng xấu đến chất lượng thép. Phương pháp tiêu chuẩn để xác định hàm lượng lưu huỳnh là ASTM D129.
– Độ nhớt:
+ Đối với dầu FO nhẹ: Độ nhớt ảnh hưởng đến khả năng cháy hết khi đốt nhiên liệu. Nó được xác định bằng phương pháp đo độ nhớt Saybolt (ASTM D88) và độ nhớt động học (ASTM D445).
+ Đối với dầu FO nặng: Độ nhớt cho biết điều kiện vận chuyển, xuất, nhập, bơm chuyển nguyên liệu và cần gia nhiệt trước khi phun vào lò. Nó được xác định bằng tiêu chuẩn ASTM D445.
– Nhiệt độ bắt cháy: Cho biết nhiệt độ cao nhất mà nhiên liệu đốt lò có thể chứa và bảo quản mà không gây nguy hiểm về cháy nổ. Tiêu chuẩn xác định nhiệt độ bắt cháy là ASTM D93.
– Độ bay hơi: Đối với dầu FO nhẹ, độ bay hơi phải luôn ổn định, trong khi đối với dầu FO nặng không quan trọng do chúng là dạng cặn.
– Điểm đông đặc và điểm sương:
+ Đối với dầu FO nhẹ: Điểm sương là nhiệt độ mà tại đó tinh thể parafin hình thành và nhiên liệu không thể tạo thành dòng chảy. Điểm đông đặc có nhiệt độ thấp hơn điểm sương. Điểm đông đặc và điểm sương xác định giới hạn vận chuyển nhiên liệu từ bể tới lò đốt.
Điểm đông đặc và điểm sương được xác định bằng tiêu chuẩn ASTM D97.
+ Đối với dầu FO nặng: Điểm đông đặc được xác định qua tiêu chuẩn ASTM D97. Dựa trên nhiệt độ đông đặc, chúng ta có thể lựa chọn phương pháp bơm chuyển, hệ thống gia nhiệt, hệ thống xuất nhập trong kho.
– Cặn carbon: Được xác định theo tiêu chuẩn ASTM D189.
– Hàm lượng tro: Tùy thuộc vào phẩm chất nguyên liệu và phương pháp chế biến, hàm lượng tro được xác định theo tiêu chuẩn ASTM D482.
– Nước và tạp chất cơ học: Hàm lượng nước được xác định theo tiêu chuẩn ASTM D95 và tạp chất cơ học được xác định theo tiêu chuẩn ASTM D473. Tổng hàm lượng nước và tạp chất cơ học được xác định theo tiêu chuẩn ASTM D1796.
Đó là những thông tin về dầu FO mà chúng tôi muốn chia sẻ. Bây giờ bạn đã biết Dầu FO là gì? và có những loại dầu FO nào. Để mua dầu FO chất lượng tốt, hãy tham khảo các thương hiệu như LADEC, Asiana Petro, Petrolimex, Caltex, Totol, Shell, Castrol,…