KỂ CHUYỆN ĐỜI THƯỜNG
I – CỦNG CỐ VÀ MỞ RỘNG KIẾN THỨC
1. Khái niệm về kể chuyện đời thường
Kể chuyện đời thường không chỉ là một thể loại tự sự mà còn là một khía cạnh của việc kể chuyện, giới hạn trong đời sống hàng ngày, khác biệt với những câu chuyện thần kỳ, viễn tưởng, và phiêu lưu đầy tưởng tượng. Mặc dù có một ít yếu tố tưởng tượng trong kể chuyện đời thường, nhưng chúng chỉ chiếm một phần nhỏ, tập trung chủ yếu vào việc lựa chọn và sắp xếp lại tình tiết và chi tiết. Do đó, câu chuyện đời thường rất gần gũi với thực tế.
2. Thách thức trong việc kể chuyện đời thường
Vấn đề dễ dàng khi kể chuyện đời thường nằm ở việc chúng ta đã có sẵn nguồn tài liệu – đó thường là những sự kiện đã xảy ra xung quanh (trong gia đình, xóm, trường học,…) mà chính ta đã trải qua, tham gia hoặc nghe kể. Tuy nhiên, thách thức của việc kể chuyện này là làm thế nào để làm cho nó hấp dẫn. Bởi vì hiếm khi có những sự việc ly kỳ, mới mẻ và logic, chủ yếu là những sự việc nhỏ bé, vụn vặt, thậm chí đôi khi còn tẻ nhạt. Vì vậy, chúng ta cần biết lựa chọn những chi tiết tiêu biểu và biết cách kể chuyện sao cho thú vị.
Ví dụ 1: Câu chuyện “Nụ cười của mẹ” (Ngữ văn 6, tập một, tr.122)
Trong câu chuyện này, người viết chỉ lựa chọn những sự việc thực sự gây xúc động nhưng nhỏ bé, thể hiện tình yêu thương đối với học trò, đặc biệt là những học trò nghèo và kém học. Tác giả không chỉ kể câu chuyện mà còn mô tả cảnh để tái hiện bối cảnh của những sự việc đó: những đêm đông lạnh trong một căn nhà lợp rạ, những làng quê nghèo với những đứa trẻ đi săn cua và bắt ốc. Thậm chí, còn có mô tả về người mẹ:
“Tôi ngồi học bên mẹ như một con mèo nhỏ; Mẹ tôi đặt bàn tay mảnh mai xanh xao nắm lấy bàn tay bé nhỏ nhưng đã sớm khô ráp chai sần của những đứa trẻ ấy”.
Ví dụ 2: Câu chuyện “Bàn tay yêu thương” (Ngữ văn 6, tập một, tr.123)
Cách sắp xếp tình tiết trong câu chuyện này làm cho nó trở nên đơn giản mà hấp dẫn. Cô giáo không hỏi tác giả của bức tranh trước mà để các học sinh khác phán đoán.
Ví dụ 3: Chuyện về hai anh em Việt vào hai đại học nổi tiếng nước Mỹ
Chuyện về hai anh em Johnny Huỳnh và George Huỳnh, sống tại khu ổ chuột Dorchester, bang Massachusetts, Mỹ. Johnny, 19 tuổi, hiện đang là sinh viên Đại học Massachusetts, trong khi George, 17 tuổi, mới được nhận vào Đại học Yale. Cả hai đã trải qua một tuổi thơ khó khăn với cuộc sống cơ hàn ở một nơi nghèo khó và đầy tệ nạn xã hội. Để duy trì việc học, cả hai phải tự lực cánh sinh từ việc nấu ăn, giặt giũ cho đến việc học tập trong một căn hộ nhỏ của mình, nguyên là một nhà kho. Ngoài giờ học, cả hai còn làm gia sư để kiếm thêm tiền trang trải cuộc sống. Mỗi ngày, họ về nhà muộn, học bài đến 2-3 giờ sáng và phải thức dậy lúc 6 giờ để đi xe buýt đến trường. Mặc cho những khó khăn, hai anh em luôn là những học sinh xuất sắc, và vì thế, họ nhận được sự hỗ trợ từ xã hội để duy trì việc học. Trong tâm trí hai anh em, giáo dục là nền tảng để có một cuộc sống tốt hơn. George tâm sự: “Ước mơ của tôi là có thể vào một trường đại học tốt, không phụ thuộc vào số tiền trợ cấp xã hội hàng tháng nữa và có thể sống theo cách riêng mà tôi mong muốn”.
Nhờ những nỗ lực và thành tích học tập xuất sắc, hai anh em đã được gặp phóng viên Billy Baker cách đây hai năm, khi Johnny mới 17 tuổi và George 15 tuổi. Từ đó, nhà báo này luôn quan tâm, giúp đỡ và động viên hai anh em, cả về vật chất lẫn tinh thần, giống như người cha của họ vậy.
II – LUYỆN TẬP
Bài tập
- Đọc câu chuyện sau và nhận xét theo yêu cầu:
CÁI CỐC BA MƯƠI NĂM
Đó là khoảng thời gian vào năm 1970. Tôi đã đưa Nguyễn Văn Bổng lên Hà Giang để đi chơi vài ngày. Nguyễn Văn Bổng đã trải qua hơn ba năm trong cuộc chiến miền Nam và mới trở về Hà Nội, anh ta chưa từng biết đến vùng cao trong Việt Bắc.
Chúng tôi đã uống bia cùng nhau và còn mang theo cả hai cái cốc với mình. Sau khi nghỉ đêm ở thị trấn Đồng Văn, chúng tôi sang huyện Mèo Vạc. Giữa trưa, chúng tôi ghé vào một ngôi nhà bên đường ở Dũng Là, trên đỉnh đồi, để xin một chút nước uống. Nhà đó chỉ có một ông lão đang ngồi sưởi ấm, cởi trần và đóng khố. Có lẽ cháu trai đã đi làm nương hay đi vác nước. Bởi vì trời sáng và nắng, đến chiều mới trở về nhà.
Nhà chưa có ai mang nước về, chắc là không có nước. Nhưng rượu thì có sẵn. Chúng tôi giải khát bằng hai bát rượu ngô và cái vại tre. Khi thanh toán, ông lão từ chối nhận tiền. Tôi nhớ ra rằng trong ba lô của tôi có hai cái cốc. Tôi lấy ra và tặng ông lão. Ông lão ngơ ngác, cầm cốc lên và ngắm nghía.
Rồi ông lão bắt chúng tôi phải đi mua một ống rượu ngô, để khi đi đường mà uống cho không khát.
Một năm trước, sau nhiều thập kỷ, tôi có cơ hội quay lại Mèo Vạc qua lối Dũng Là. Tôi nhận ra ngôi nhà của ông lão cho rượu ngô năm xưa, nó vẫn còn như thế, ngổn ngang và đen sì bên cạnh núi đá.
Giữa nhà, có một người ngồi bên đống lửa, cởi trần và đóng khố, trông rất giống ông lão năm xưa. Tôi hỏi:
-
Mua ở đâu hai cái cốc đẹp thế?
-
Cán bộ tặng mẹ. Cha tôi nói phải giữ cẩn thận hai cái cốc cho con cháu.
a) Đây thực sự là câu chuyện về cái cốc hay là câu chuyện về ai? Vì sao ông lão ở Dũng Là giữ cái cốc suốt ba mươi năm?
b) Nếu đặt tên khác cho câu chuyện này, bạn sẽ đặt như thế nào? Vì sao chọn tên đó?
- Chỉ ra yếu tố bất ngờ trong câu chuyện sau. Đề nghị cắt bỏ một số chi tiết không cần thiết và viết lại câu chuyện để nó trở nên hấp dẫn hơn.
NẾU CÓ LÒNG
Mặt trời đang trong giai đoạn lặn sau hàng cây. Sau một ngày làm việc mệt mỏi, Joe hối hả lái chiếc xe cũ Pontiac trở về nhà. Sinh ra và lớn lên tại thị trấn nhỏ này, Joe quen thuộc với từng con đường, từng ngõ hẻm. Bóng tối bao phủ, trời mưa phùn và gió thổi lạnh.
Joe điều chỉnh tốc độ và rẽ vào một con đường hẹp. Bất ngờ, anh thấy một phụ nữ lớn tuổi đang đứng cạnh chiếc xe Mercedes bị hỏng. Không cần hỏi, Joe biết rằng xe đang gặp sự cố.
Joe tắt động cơ và đến gần người phụ nữ. Bà cho biết đã đứng đó suốt nửa giờ nhưng không có ai dừng để giúp đỡ. Mặc dù vậy, bà vẫn có thái độ e ngại: liệu chàng trai này có phải người tốt hay không. Joe, với bộ quần áo đơn giản và khuôn mặt khó khăn, thấy rằng anh đang gặp khó khăn về tài chính, lên tiếng ngay:
- Anh để giúp bà. Sao bà không ngồi trong xe chờ cho ấm? Ngoài trời lạnh lắm đấy. À, tên tôi là Joe.
Joe kiểm tra chiếc xe và phát hiện một bánh xe bị xẹp. Dù đơn giản nhưng đối với người phụ nữ này, đó là một tai nạn. Joe trói cờ xước và sửa chữa nhanh chóng. Chỉ sau mười phút, Joe đã thay xong bằng bánh xe dự phòng. Anh đứng dậy với cơ thể vấy bẩn, đầy vết trầy. Người phụ nữ cảm ơn và hỏi anh sẽ lấy bao nhiêu tiền, vì nếu không gặp anh, bà không biết phải làm gì giữa đêm tối và con đường vắng vẻ này.
Joe không nghĩ đến việc nhận tiền. Mặc dù anh đang thất nghiệp nhưng sửa xe không phải là nghề của anh. Anh giúp đỡ bà chỉ vì cảm thấy bà rất đáng thương. Hơn nữa, Joe biết rằng đã có rất nhiều người tốt giúp đỡ anh trong lúc khó khăn. Vì vậy, anh từ chối:
- Xin cảm ơn bà. Nếu bà có lòng, hãy giúp đỡ người khác.
Joe đợi cho đến khi chiếc xe của người phụ nữ biến mất trước khi lái xe vào một con hẻm nhỏ về nhà.
Khi đang lái xe vài dặm, người phụ nữ dừng lại và vào một quán ăn nhỏ bên đường. Nhân viên nhặt cái khăn để phụ nữ lau mái tóc ướt. Phụ nữ nhìn vào nhân viên: cô ta đang mang thai, có vẻ mệt mỏi. Phụ nữ cảm thấy đáng tiếc và nhớ lại lời Joe. Khi thanh toán, bà để lại trên bàn một tờ 100 đô la. Cô gái quay lại để trả tiền thừa, nhưng khi cô quay lại, chỉ thấy một tờ giấy nhỏ trên bàn:
“Nhận món này và không cần cảm ơn. Nếu có lòng, hãy nghĩ tới người khác.”
Trên đường trở về, cô suy nghĩ về người phụ nữ xa lạ: Liệu bà ta có biết chồng cô đang thất nghiệp hay chỉ nhìn vào cách cư xử để biết rằng cô đang gặp khó khăn?
Ở công viên, cô nhìn thấy một người mẹ ôm con mình trong khi cô ngủ trên ghế đá. Cô nghĩ: “Hai người này thực sự khó khăn. Dù sao, mình cũng có một nơi để ngủ và công việc để làm”. Cô lấy tờ tiền mà người phụ nữ đã tặng, đặt vào lòng người mẹ không có nhà và đi về một cách im lặng.
Khi cô bước vào ngôi nhà nhỏ, chồng cô đã đi ngủ. Anh thức giấc và hỏi nhẹ:
-
Có chuyện gì không, em?
-
Không, anh yêu. Mọi thứ đều ổn, Joe ạ.
- Kể một câu chuyện đời thường mà bạn đã chứng kiến, tham gia hoặc nghe kể lại.