Thứ Hai, Tháng 6 16, 2025
  • Về LADEC
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Home
  • Tin Tức
  • Tuyển Sinh
  • Doanh Nghiệp & Việc Làm
  • Hỏi Đáp
  • Giải Đáp Cuộc Sống
No Result
View All Result
Home Hỏi Đáp

Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

admin by admin
19 Tháng 8, 2023
in Hỏi Đáp
0
Share on FacebookShare on Twitter

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng quan trọng về hương vị trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh

Hãy cùng tìm hiểu những từ chỉ hương vị trong tiếng Anh, bao gồm từ đơn và từ chỉ tình trạng của món ăn.

Từ đơn chỉ hương vị trong tiếng Anh

Acerbity: vị chua

Acrid: chát

Aromatic: thơm ngon

Bitter: đắng

Bittersweet: vừa đắng vừa ngọt

Bland: nhạt nhẽo

Cheesy: béo vị phô mai

Delicious: thơm tho; ngon miệng

Garlicky: có vị tỏi

Harsh: vị chát của trà

Highly-seasoned: đậm vị

Honeyed sugary: ngọt vị mật ong

Horrible: khó chịu (mùi)

Hot: nóng; cay nồng

Insipid: nhạt

Luscious: ngon ngọt

Mild sweet: ngọt thanh

Mild: mùi nhẹ

Minty: vị bạc hà

Mouth-watering: ngon miệng đến chảy nước miếng

Poor: chất lượng kém

Salty: có muối; mặn

Savory: mặn

Sickly: tanh (mùi)

Smoky: vị xông khói

Sour: chua; ôi; thiu

Spicy: cay

Stinging: chua cay

Sugary: nhiều đường, ngọt

Sweet: ngọt

Sweet-and-sour: chua ngọt

Tangy: hương vị hỗn độn

Tasty: ngon; đầy hương vị

Unseasoned: chưa thêm gia vị

Yucky: kinh khủng

Từ vựng về tình trạng món ăn

Cool: nguội

Dry: khô

Fresh: tươi; mới; sống (nói về rau, củ)

Juicy: có nhiều nước

Mouldy: bị mốc; lên meo

Off: ôi; ương

Over-done/over-cooked: nấu quá tay; nấu quá chín

Ripe: chín

Rotten: thối, rữa, hỏng

Stale: ôi, thiu, cũ, hỏng

Tainted: có mùi hôi

Tender: mềm, không dai

Tough: dai; khó nhai, khó cắt

Under-done: nửa sống nửa chín; chưa thật chín; tái

Unripe: chưa chín

Miêu tả hương vị thức ăn bằng tiếng Anh

a). Món ăn ngon

“This is so delicious, wow!”

Chà, món ăn này ngon tuyệt

“This dish is amazing!”

Món này vị tuyệt quá đi mất!

“Eating this feels like I’m in heaven.”

Ăn món này ngon đến muốn lên thiên đường luôn.

“This is such an yummy dish, can I have the recipe, please?”

Món này ngon thật sự, bạn cho tôi công thức nấu với, có được không?

“This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address?”

Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?

“This restaurant’s food is out of this world!”

Nhà hàng này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!

b). Món ăn không ngon

“I’m sorry, the food’s disgusting.”

Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê lắm.

“I’m not a fan of this.”

Đây không phải món khoái khẩu của tôi.

“Ew, get that away from me.”

Eo ôi, để món đó ra xa tôi một chút đi.

Miêu tả hương vị, mùi vị trong tiếng Anh

“Look at the fruits. They’re perfectly riped”

Nhìn trái cây này. Chúng vừa chín tới.

“This cake is the perfect combination of sweet and sour.”

Cái bánh ngọt này là sự kết hợp thật hoàn hảo của vị ngọt và chua.

“The fishes are so fresh.”

Cá tươi thật đấy.

“This pho has a rich flavour.”

Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú.

“Is it just me or this is kind of bland?”

Có phải chỉ riêng tôi thấy món này hơi nhạt không?

“This dish is so bland, I can’t taste anything at all.”

Món này nhạt toẹt, tôi chẳng nếm thấy vị gì cả.

“The macarons are too sugary sweet for me.”

Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi.

“This is super spicy.”

Món này cay cực kỳ.

“It tastes really salty.”

Món này mặn quá đi mất.

Tục ngữ, thành ngữ, cụm từ về hương vị trong tiếng Anh

  1. Smell fishy: đáng nghi ngờ

Ví dụ: Hành động anh ta đáng nghi ngờ, tôi không tin anh ta.

  1. Leave a bad taste (in the mouth): để lại ấn tượng không tốt

Ví dụ: Anh ta trượt phỏng vấn vì để lại ấn tượng xấu cho người phỏng vấn.

  1. A taste of one’s own medicine: gậy ông đập lưng ông.

Ví dụ: Cô ấy tưởng có thể thoát khỏi việc lừa dối anh ta. Nhưng cô ấy đã nhận cái gậy ông đập lưng ông khi bị lừa dối.

  1. Bad egg: người xấu, kẻ lừa đảo

Ví dụ: Đừng lại gần anh ta, có đồn anh ta là kẻ xấu.

  1. Take a grain of salt: biết một sự việc hoặc điều gì đó là sai

Ví dụ: Bạn thật sự tin trái đất phẳng á? Tôi sẽ không bao giờ tin đâu.

  1. Sour grape: đố kỵ

Ví dụ: Tôi không nghĩ rằng đó là một thành tựu đáng kể, và đâu phải đố kỵ.

  1. Have a sweet tooth: người hảo ngọt

Ví dụ: Gần như tất cả trẻ em đều hảo ngọt, chúng thích đồ ngọt và món tráng miệng!

Previous Post

Biển số xe 10 thuộc tỉnh nào?

Next Post

Đinh Tiên Hoàng – Đinh Bộ Lĩnh

admin

admin

CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC

Tiền thân là Trường Đào tạo Kỹ thuật-Nghiệp vụ LADECEN – Liên hiệp các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam (VUSTA) tại Tp. HCM (thành lập 05/2005).
Tháng 7/2007 Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội cho phép thành lập Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC. Đến nay, hệ thống các cơ sở đào tạo của Trường gồm 6 chi nhánh hoạt động tại Long An và thành phố Hồ Chí Minh

https://bet88bz.com/

TRỤ SỞ TẠI LONG AN

201 Nguyễn Văn Rành, Phường 7, TP Tân An, Long An
Điện Thoại: (0272) 3 839 177
Hotline: 0931 53 55 58
Email: ladec@ladec.com.vn
Website: www.ladec.edu.vn

TRỤ SỞ TẠI TP.HCM

130 Tân Hương, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP HCM
Điện Thoại: (028)38 496 551
Hotline: 0917 39 11 55
Email: ladec@ladec.com.vn
Website: www.ladec.edu.vn

  • Chính sách bảo mật
  • Liên Hệ
  • TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC
  • Về LADEC

Copyright © 2023 CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC

No Result
View All Result
  • Home
  • Tin Tức
  • Tuyển Sinh
  • Doanh Nghiệp & Việc Làm
  • Hỏi Đáp
  • Giải Đáp Cuộc Sống

Copyright © 2023 CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC