Capture là thuật ngữ thường được nhắc đến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về “cap màn hình” – cách để xem lại nội dung tin nhắn mà không cần sao chép lại. Vậy Capture là gì?
Capture có nghĩa là gì?
- Capture có thể hiểu là sự giành được, bắt giữ, hoặc người bị bắt giữ. Khi sử dụng theo động từ, nó có nghĩa là bắt giữ, lấy được, chiếm được, giành được…
- Capture được sử dụng để chuyển đổi tư liệu analog thành kỹ thuật số. Ví dụ như quay video, nơi một thiết bị quay video nhận tín hiệu video qua không khí hoặc từ một VCR, sau đó chuyển đổi nó thành định dạng kỹ thuật số như MP4 để xem và chỉnh sửa sau này.
- Tương tự như vậy, capture âm thanh liên quan đến việc ghi âm analog. Capture màn hình đề cập đến việc chụp ảnh màn hình máy tính để hiển thị một chương trình hoặc để khoe với bạn bè về tùy chỉnh máy tính cá nhân.
Ý nghĩa của Capture và các ngành khoa học
Ý nghĩa của Capture rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong thời đại công nghệ như hiện nay, từ này còn được sử dụng cho nhiều mục đích khác mà đa số mọi người chưa biết.
Trong từ điển Anh – Việt, từ Capture có các nghĩa sau:
- Sự bắt giữ, hành động bắt giữ (người hoặc đồ vật).
- Hành động chiếm đoạt, giành quyền kiểm soát bằng vũ lực hoặc mưu kế.
- Một thứ bị tịch thu, giành được, hoặc phần thưởng chiến thắng.
- Giam cầm, bắt giữ.
- Chiếm đoạt, giành quyền sở hữu hoặc kiểm soát.
- Thu hút sự chú ý hoặc trí tưởng tượng.
- Diễn tả, mô tả.
- Ghi lại một sự kiện bằng cách quay phim hoặc chụp ảnh.
Capture trong các ngành khoa học
Capture có nghĩa là gì? Được dùng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại, từ Capture sẽ mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngành khoa học cụ thể. Các thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin bao gồm Data Capture, Screen Capture, Capture Card và Motion Capture.
- Data Capture là hệ thống tự động thu thập dữ liệu trên máy tính. Quá trình này nhằm chuyển đổi thông tin và dữ liệu thành dạng mà máy tính có thể đọc và xử lý được.
- Screen Capture là việc chụp ảnh hoặc quay lại nội dung đang hiển thị trên màn hình máy tính.
- Capture Card là thiết bị đầu vào giúp chuyển đổi tín hiệu gameplay thành dữ liệu kỹ thuật số. Với Capture Card và các phụ kiện như cáp HDMI, bạn có thể ghi lại, chia sẻ và phát trực tuyến màn hình máy tính của mình lên bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào.
- Motion Capture là công nghệ giúp ghi lại chi tiết các chuyển động nhanh chóng. Nó được sử dụng để ghi lại chuyển động của đối tượng hoặc con người trong nhiều lĩnh vực như giải trí, y tế, quân sự và thể thao.
Một số thuật ngữ liên quan đến Capture
Trên đây là giải thích về Capture, dưới đây sẽ là một số thuật ngữ liên quan đến Capture:
- K-electron capture: bắt electron (lớp) K.
- L capture: Sự bắt K.
- Capture (vs): Sắt lại.
- Capture adapter: Bộ điều hợp bắt.
- Capture adapter: Bộ điều hợp bắt giữ.
- Capture effect: Hiệu ứng bắt.
- Data capture: Bắt giữ dữ liệu.
- Electron capture: Sự bắt điện tử.
- Electron capture detector: Máy dò sự bắt điện tử.
- Electron capture transition: Sự chuyển bắt electron.
- Maximum capture frame rate: Tỷ lệ khung hình bắt tối đa.
- Nonproductive capture: Bắt vô ích.
- Resonance capture: Sự bắt cộng hưởng (các neutron).
- Screen capture: Bắt hình.
- Capture effect: Hiệu ứng bắt giữ.
- Capture key: Phím bắt giữ.
- Capture rate: Tỉ lệ bắt giữ.
- Free of capture and seizure: Miễn bắt giữ và tịch thu.
- Neutron capture: Bắt nơtron sinh bức xạ.
- Neutron radiative capture: Sự bắt nơtron bức xạ.
- Maximum capture frame rate: Tỷ lệ khung hình bắt tối đa.
- Capture gamma rays: Tia gamma trong quá trình bắt.
- Capture unit: Đơn vị bắt.
- Capture cross section: Tiết diện bắt.