Định nghĩa về “Quả Cà Chua” trong Tiếng Anh
“Quả Cà Chua” trong Tiếng Anh được gọi là “TOMATO”, phát âm là /təˈmeɪ.t̬oʊ/.
Các ví dụ minh họa về “Quả Cà Chua” trong Tiếng Anh
- Tomato is a round, red fruit with numerous seeds, consumed either cooked or raw as a vegetable, for instance in salads or sauces.
- Cà chua là một loại quả tròn, màu đỏ, có nhiều hạt, được ăn chín hoặc chưa nấu chín như một loại rau, ví dụ như trong món salad hoặc nước sốt.
- A slice of tomato is sufficient for a sandwich.
- Một miếng nhỏ cà chua là đủ cho một cái sandwich.
- Tomato salad is widely used nowadays because of its high nutritional value.
- Salad với cà chua được sử dụng phổ biến ngày nay bởi vì nó có giá trị dinh dưỡng cao.
- Pasta with tomato sauce is the most famous dish in my restaurant, you should give it a try when you visit our establishment.
- Mì ống với nước sốt cà chua là món nổi tiếng nhất trong nhà hàng của tôi, bạn nên thử một lần khi đến đây.
- Tomato plants in my garden were infected with a virus.
- Những cây cà chua trong vườn nhà tôi bị nhiễm vi rút.
- There are various types of tomatoes in the world.
- Có rất nhiều loại cà chua trên thế giới.
Các cụm từ thông dụng với “Quả Cà Chua” trong Tiếng Anh
Cà Chua Đóng Hộp
- Canned Tomato: Cà chua đóng hộp
- Ví dụ:
- Canned tomato products of VietNam are exported worldwide.
- Những sản phẩm cà chua đóng hộp của Việt Nam được xuất khẩu đi khắp thế giới.
- Canned tomato products are highly recommended for those who travel far from home.
- Những sản phẩm cà chua đóng hộp được đề nghị cao cho những người đi xa nhà.
Người Trồng Cà Chua
- Tomato Grower: Người trồng cà chua.
- Ví dụ:
- When I was a child, my dream was to become a tomato grower, I found it very fascinating.
- Khi tôi còn nhỏ, ước mơ của tôi là trở thành một người trồng cà chua, tôi thấy nó rất thú vị.
- My uncle is a tomato grower. He owns a large farm with a variety of vegetables, but mostly tomatoes.
- Bác tôi là người trồng cà chua. Bác ấy có một trang trại lớn với nhiều loại rau, nhưng chủ yếu là cà chua.
Tương Cà Chua
- Tomato Paste: Tương cà chua.
- Ví dụ:
- Tomato paste is a must-have item in my house, my brother uses it for various purposes.
- Tương cà chua là một sản phẩm không thể thiếu trong nhà tôi, em trai tôi sử dụng nó cho nhiều mục đích khác nhau.
- You can buy tomato paste at any supermarket in town, and there are also many different types available.
- Bạn có thể mua tương cà chua tại bất kỳ siêu thị nào trong thị trấn, và cũng có nhiều loại khác nhau.
Tương Cà Chua
- Tomato Ketchup: Tương cà chua.
- Ví dụ:
- So often we get a really tasty piece of fish and then smother it in tomato ketchup.
- Thường thì chúng tôi có một miếng cá thật ngon và sau đó trải tương cà chua lên trên.
- Most recently, they said that we should ban tomato ketchup and brown bread because there was something wrong with those products.
- Gần đây nhất, họ nói rằng chúng ta nên cấm tương cà chua và bánh mì nâu vì có vấn đề gì đó xảy ra với những sản phẩm đó.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về “Quả Cà Chua” trong Tiếng Anh qua các định nghĩa và ví dụ sử dụng. Dù chỉ là một từ đơn giản, nhưng khi biết cách sử dụng “TOMATO” một cách linh hoạt, bạn sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời với ngôn ngữ tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh.