Biên bản tiếng Anh là gì?
Biên bản tiếng Anh được gọi là Minutes. The Minutes là một văn bản ghi chép lại những sự việc xảy ra ngay trước thời điểm văn bản được lưu giữ dưới dạng hồ sơ vi phạm hành chính, biên bản làm việc, biên bản cuộc họp, v.v. Chức năng của biên bản là ghi lại một sự kiện hoặc hành vi đã xảy ra mà không có hiệu lực pháp lý để thi hành.
Biên bản làm việc tiếng Anh là gì?
Biên bản làm việc tiếng Anh được gọi là Minutes of work.
Một số từ, cụm từ liên quan tới biên bản trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm được ý nghĩa của biên bản tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số loại biên bản bằng tiếng Anh sau đây:
- Administrative violation records: Biên bản vi phạm hành chính
- Minutes of the meeting: Biên bản cuộc họp
- Report of investigation: Biên bản điều tra
- On the field examination sheet: Biên bản khám nghiệm hiện trường
- Minutes of the business: Biên bản trong công việc kinh doanh
Một số ví dụ có sử dụng từ Biên bản trong tiếng Anh
- Cách ghi biên bản làm việc – tiếng Anh là: How to write the working record
- Trình bày biên bản – tiếng Anh là: Presentation of minutes
- Biên bản tiếng Anh là gì? – tiếng Anh là: What is the English record?
- Hướng dẫn viết biên bản hội nghị – tiếng Anh là: Instructions for writing the conference minutes
Câu hỏi thường gặp
Biên bản là gì?
Biên bản là một văn bản ghi chép lại những sự việc đã xảy ra hoặc đang xảy ra. Biên bản không có hiệu lực pháp lý để thi hành mà chủ yếu được dùng làm chứng cứ minh chứng các sự kiện thực tế đã xảy ra.
Biên bản tiếng Anh là gì?
Biên bản tiếng Anh được gọi là Minutes/Report.
Đó là tất cả về thông tin: Biên bản tiếng Anh là gì? (Cập nhật 2022) – Luật ACC. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với LADEC để được tư vấn cụ thể.
Website: LADEC