Nếu bạn đang làm việc trong một công ty nước ngoài hoặc công ty của bạn hợp tác với một công ty nước ngoài, việc sử dụng biên bản nghiệm thu tiếng Anh là không thể tránh khỏi. Nếu bạn không hiểu rõ về thông tin của biên bản nghiệm thu tiếng Anh khi làm việc, điều này sẽ gây khó khăn cho bạn.
Biên bản nghiệm thu tiếng Anh là một loại biên bản được tạo ra để chứng minh việc kiểm nghiệm hoặc chuyển giao giữa các bên hợp tác để xem liệu công việc đã được thực hiện đúng theo thỏa thuận trước đó hay chưa. Tùy thuộc vào từng ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, nội dung của các biên bản nghiệm thu sẽ khác nhau.
Biên bản nghiệm thu là gì?
Biên bản nghiệm thu là một loại biên bản được lập ra để chứng minh việc kiểm nghiệm hoặc chuyển giao giữa các bên hợp tác có đáp ứng đúng các yêu cầu được đưa ra hay không. Có nhiều loại biên bản nghiệm thu phổ biến trong thực tế như biên bản nghiệm thu công trình, biên bản nghiệm thu công việc, biên bản nghiệm thu hàng hóa dịch vụ,…
Biên bản nghiệm thu công trình thường được sử dụng để chứng minh việc kiểm nghiệm hoàn thành công trình và đưa nó vào sử dụng trong thực tế. Trong biên bản nghiệm thu công trình, cần đề cập đến địa điểm xây dựng, hạng mục công trình, đánh giá công trình nghiệm thu, thành phần tham gia,…
Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng phải trình bày rõ ràng các đánh giá về công trình đã nghiệm thu và phải có kết luận rằng công trình, hạng mục đó có đủ điều kiện để đưa vào sử dụng trong thực tế hay không.
Dù biên bản nghiệm thu đó thuộc lĩnh vực nào đi nữa, nội dung biên bản nghiệm thu đó phải có thông tin về doanh nghiệp, người nghiệm thu và các bên liên quan trong hợp đồng cũng như thông tin về hạng mục được nghiệm thu.
Việc nghiệm thu sẽ được thực hiện theo quy trình: nghiệm thu nguyên vật liệu, sản phẩm, trang thiết bị đã sử dụng trong quá trình sản xuất, thi công; nghiệm thu từng hạng mục trong quá trình thực hiện; nghiệm thu từng giai đoạn, bộ phận và nghiệm thu hoàn thành sản phẩm, dịch vụ và bàn giao sử dụng.
Biên bản nghiệm thu tiếng Anh là gì?
Ở Việt Nam, biên bản nghiệm thu tiếng Anh thường được gọi với thuật ngữ “minutes of acceptance” hoặc “acceptance certificate,” trong khi ở châu Âu có thể sử dụng thuật ngữ “acceptance protocol” hoặc “delivery and acceptance protocol” hoặc “acceptance record.”
Mục đích sử dụng biên bản nghiệm thu tiếng Anh là gì?
Biên bản nghiệm thu công trình hoặc biên bản nghiệm thu là một loại biên bản được sử dụng để đánh giá hoặc kiểm tra chất lượng công trình hoặc một hạng mục cụ thể xem liệu chúng đáp ứng đủ tiêu chuẩn để được đưa vào hoạt động trong thực tế hay không.
Nếu chất lượng công trình hoặc hạng mục không đạt yêu cầu, điều này sẽ được ghi lại trong biên bản và phải tiến hành thi công, sửa chữa cho đến khi đạt yêu cầu. Khi tất cả các hạng mục đã được kiểm tra và đạt yêu cầu, biên bản nghiệm thu sẽ được ký kết và phục vụ cho việc thanh toán.
Thành phần tham gia trực tiếp vào quá trình nghiệm thu bao gồm: đại diện của công ty cung cấp nguyên vật liệu, công cụ, dụng cụ, trang thiết bị; đại diện của chủ đầu tư; đại diện của công ty thực hiện công trình.
Biên bản nghiệm thu có vai trò quan trọng đặc biệt trong các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhà hàng và khách sạn. Việc thực hiện nghiệm thu đúng quy trình sẽ đảm bảo ra đời những sản phẩm, dịch vụ, công trình uy tín với chất lượng được đảm bảo.
Một số mẫu câu trong biên bản nghiệm thu tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong biên bản nghiệm thu tiếng Anh:
- Hai bên đã thống nhất ký vào biên bản bàn giao và nghiệm thu trang thiết bị cụ thể là: (The two parties agreed to sign the handover and acceptance minutes of equipment as follows:)
- Yêu cầu sửa chữa hoàn tất những khiếm khuyết rồi mới được triển khai các công việc tiếp theo. (Request a repair of defects before commencing the next work.)
- Sau khi kiểm tra lại tài sản và trang thiết bị đã được lắp đặt, hai bên đã đồng ý: tài sản, trang thiết bị và hoạt động đang hoạt động tốt. (After reviewing the assets and equipment installed, the two sides agreed: assets, equipment and activities are working well.)
- Hồ sơ bản vẽ thiết kế thi công và các thay đổi thiết kế đã được kiểm duyệt: Bản vẽ số: (Đề rõ tên, số lượng bản vẽ). (Construction drawing design documents and approved design changes: Drawing No: (Specify name, number of design drawings).)
Revup đã cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về biên bản nghiệm thu tiếng Anh. Tuy nhiên, để viết một biên bản hoàn chỉnh, bạn cần tìm hiểu kỹ về lĩnh vực của mình và cấu trúc của biên bản nghiệm thu trong lĩnh vực đó. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ số điện thoại 0979737173 để được hỗ trợ.