Bệnh Kawasaki là gì?
Bệnh Kawasaki là một loại bệnh đặc trưng bởi viêm mạch máu cấp tính trong cơ thể và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về biểu hiện và cách điều trị của bệnh Kawasaki.
1. Bệnh Kawasaki là gì?
Bệnh Kawasaki là một loại bệnh lý đặc trưng có tên gọi theo tên bác sĩ Tomisaku Kawasaki, người đã mô tả bệnh lần đầu tiên vào năm 1967. Bệnh này gây viêm mạch máu cấp tính, thường là ở các mạch máu nhỏ đến mạch máu trung bình.
Bệnh Kawasaki còn được mô tả như một hội chứng gây viêm da niêm mạc hạch bạch huyết, làm sưng các hạch, niêm mạc miệng, mũi, họng,… Bệnh thường xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi, với tỉ lệ nam giới nhiều hơn nữ giới, và hiếm khi gặp ở trẻ dưới 3 tháng tuổi.
2. Nguyên nhân
Hiện nay, các nhà khoa học chưa tìm ra nguyên nhân cụ thể gây nên bệnh Kawasaki. Tuy nhiên, các chuyên gia đồng thuận rằng nhiễm trùng có thể là một trong những nguyên nhân khởi phát bệnh, cùng với một số yếu tố di truyền.
3. Triệu chứng của bệnh Kawasaki
Bệnh Kawasaki có nhiều triệu chứng đa dạng như:
- Sốt cao kéo dài, phát ban trên lưng, ngực, bụng, tay và chân sưng đỏ.
- Đôi mắt đỏ ngầu.
- Các tuyến bạch huyết ở cổ bị sưng, kích thích và sưng miệng, môi, cổ họng.
- Triệu chứng sốt xuất hiện đột ngột và kéo dài trên 5 ngày, với nhiệt độ dao động từ 39 đến 40 độ C.
- Phát ban thường xuất hiện sớm, thường rõ rệt ở vùng bẹn.
- Viêm mắt (viêm màng kết).
- Lưỡi khô và nứt, và màng nhầy miệng chuyển sang màu đỏ sẫm hơn bình thường.
- Lòng bàn tay và lòng bàn chân chuyển sang màu đỏ sáng, có thể sưng lên. Thỉnh thoảng, trẻ có thể bị cứng cổ.
- Khi sốt giảm xuống, ban và mắt đỏ, cùng các hạch bạch huyết sưng cũng thường mất đi. Da quanh móng tay và móng chân sẽ bắt đầu tróc ra, thường bắt đầu trong tuần thứ 3 bị bệnh. Đầu gối, hông, và mắt cá có thể trở nên viêm nặng hơn và gây đau.
- Thỉnh thoảng, đau khớp và viêm có thể kéo dài sau khi tất cả các triệu chứng khác đã biến mất. Đường lằn ngang trên móng tay và móng chân xuất hiện trong lúc bị bệnh, và có thể còn thấy trong vài tháng sau khi móng mọc dài ra.
- Có thể xuất hiện triệu chứng tiêu chảy, nôn ói, đau bụng, sưng đau tinh hoàn đối với bé trai.
4. Biến chứng nguy hiểm
Bệnh Kawasaki có thể gây ra các biến chứng tim mạch ở trẻ em như viêm mạch máu, viêm cơ tim, bệnh lý van tim, tổn thương động mạch vành. Giai đoạn đầu của bệnh thường có biến chứng dãn động mạch vành, sau đó một số bệnh nhân sẽ trở lại bình thường, nhưng một số khác có thể tiếp tục có biến chứng hẹp động mạch vành hoặc bị nhồi máu cơ tim. Bệnh Kawasaki cũng có thể gây tổn thương mạch máu ngoại biên tại các vùng như thận, buồng trứng, tinh hoàn, tụy, gan, lách. Trong một số trường hợp nặng, bệnh Kawasaki có thể dẫn đến tử vong.
5. Cách chẩn đoán bệnh
Quan sát triệu chứng
Thông thường, khi trẻ có triệu chứng sốt kéo dài cùng các triệu chứng như mắt đỏ, sưng môi, miệng, chân và tay đỏ, phát ban, sưng hạch bạch huyết,… bác sĩ sẽ nghĩ đến khả năng bị bệnh Kawasaki.
Xét nghiệm
Bên cạnh việc quan sát triệu chứng và tiền sử bệnh, bác sĩ còn thực hiện một số xét nghiệm để hỗ trợ chẩn đoán như Điện tâm đồ để kiểm tra nhịp tim, Siêu âm tim để đánh giá chức năng tim, Xét nghiệm máu để đánh giá tổng trạng và các chỉ số viêm, nhiễm trùng, Chụp mạch vành để đánh giá tình trạng lưu thông của động mạch vành.
6. Khi nào cần gặp bác sĩ
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Khi trẻ có cơn sốt kéo dài hơn 2 ngày, phụ huynh cần đưa trẻ đến bác sĩ ngay lập tức để tìm nguyên nhân sốt và điều trị kịp thời. Việc điều trị bệnh Kawasaki trong vòng 10 ngày đầu giúp giảm nguy cơ tổn thương tim và các biến chứng nghiêm trọng khác.
Nơi khám chữa bệnh Kawasaki
Nếu bạn gặp các dấu hiệu trên, hãy đến các cơ sở y tế gần nhất hoặc bệnh viện đa khoa tại nơi cư trú để được thăm khám và tư vấn điều trị. Dưới đây là một số bệnh viện lớn, uy tín và nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo:
- Tp. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Chợ rẫy, Bệnh viện Nhi Đồng 1, Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh,…
- Hà Nội: Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, Bệnh viện Nhi Trung ương,…
7. Các phương pháp điều trị bệnh
Phương pháp điều trị Kawasaki hiệu quả nhất là sử dụng Gamma globulin (một phần protein trong máu người) dùng tiêm tĩnh mạch. Phương pháp này giúp giảm viêm và ngăn ngừa tổn thương động mạch vành nếu điều trị trong 10 ngày đầu tiên của bệnh. Aspirin cũng được sử dụng cùng với Gamma globulin trong giai đoạn cấp tính của bệnh cho đến khi sốt giảm.
Trẻ có biến chứng dãn mạch vành cần được điều trị và theo dõi định kỳ thông qua bác sĩ chuyên khoa tim mạch trong nhiều năm, kể cả khi đã hết bệnh.
8. Tiên lượng
Bệnh Kawasaki là một bệnh tự giới hạn, tuy nhiên cần đặc biệt chú ý đến những biến chứng lâu dài và nguy hiểm có thể gây ra, đặc biệt là tổn thương động mạch vành. Việc tiên đoán sớm nguy cơ tổn thương động mạch vành trong giai đoạn cấp giúp xử trí, phòng ngừa và theo dõi bệnh hiệu quả. Một trong những tiêu chuẩn tiên đoán nguy cơ tổn thương động mạch vành là tiêu chuẩn Harada.
9. Biện pháp phòng ngừa
Hiện tại, chưa có biện pháp phòng ngừa chính xác cho bệnh Kawasaki. Tuy nhiên, các chương trình nghiên cứu đang được tiến hành để hiểu rõ hơn về căn bệnh này.
Xem thêm: