Những thuật ngữ liên quan đến âm nhạc
Harmony (hòa âm)
- Mô tả việc kết hợp các âm giai trong một bản nhạc.
Solo (đơn ca)
- Được thể hiện bởi một cá nhân, không có sự góp mặt của người khác.
Scale (Gam)
- Chuỗi các nốt nhạc được sắp xếp theo một thứ tự nhất định.
Rhythm (nhịp điệu)
- Mô tả sự sắp xếp và lặp lại các giai điệu và thời gian trong một bản nhạc.
Beat (nhịp trống)
- Nhịp điệu cố định trong một bản nhạc.
Adagio (chậm, thong thả)
- Một thuật ngữ chỉ tốc độ của một bản nhạc, mang ý nghĩa chậm và thong thả.
Note (nốt nhạc)
- Một âm thanh trong hệ thống âm nhạc.
Accord (hợp âm)
- Khi các nốt nhạc được chơi cùng nhau để tạo ra sự hòa hợp.
Lyrics (lời bài hát)
- Phần văn của một bài hát.
Duet (biểu diễn đôi, song ca)
- Khi hai người biểu diễn cùng nhau trên một sân khấu.
Melody hoặc tune (giai điệu)
- Phần chính của một bản nhạc, thường được nhớ đến dễ dàng.
In tune (đúng tông)
- Khi các nốt nhạc được chơi hoặc hát chính xác theo tông nhạc.
Out of tune (lệch tông)
- Khi các nốt nhạc không được chơi hoặc hát chính xác theo tông nhạc.
Các dòng nhạc trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Classical (nhạc cổ điển)
- Thể loại nhạc được tạo ra từ thời kỳ cổ điển.
Electronic (nhạc điện tử)
- Thể loại nhạc được tạo ra bằng sử dụng các thiết bị điện tử.
Easy listening (nhạc dễ nghe)
- Thể loại nhạc có giai điệu êm dịu và dễ nghe.
Folk (nhạc dân ca)
- Thể loại nhạc được tạo ra và phát triển bởi các cộng đồng dân ca.
Rap (nhạc Rap)
- Thể loại nhạc nổi tiếng với các giai điệu nhanh và lời bài hát thú vị.
Dance (nhạc nhảy)
- Thể loại nhạc để nhảy và vui chơi.
Jazz (nhạc jazz)
- Thể loại nhạc có nguồn gốc từ cộng đồng người da đen ở Mỹ.
Blues (nhạc buồn)
- Thể loại nhạc có cảm xúc buồn và u sầu.
Opera (nhạc thính phòng)
- Thể loại nhạc kết hợp giữa hát và diễn kịch.
Techno (nhạc khiêu vũ)
- Thể loại nhạc thường được phát trong các buổi tiệc và sự kiện.
Latin (nhạc latin)
- Thể loại nhạc có nguồn gốc từ các nền văn hóa Latin.
Hip hop (nhạc hip hop)
- Thể loại nhạc có giai điệu nhanh và lời bài hát nói về cuộc sống thành thị.
R&B (nhạc R&B)
- Thể loại nhạc kết hợp giữa nhạc rhythm and blues.
Heavy metal (nhạc rock mạnh)
- Thể loại nhạc rock với sự tăng cường âm thanh và giai điệu mạnh mẽ.
Country (nhạc đồng quê)
- Thể loại nhạc có nguồn gốc từ vùng nông thôn và văn hóa nông dân.
Rock (nhạc rock)
- Thể loại nhạc có các giai điệu và giai điệu mạnh mẽ.
Pop (nhạc Pop)
- Thể loại nhạc phổ biến và dễ nghe.
Reggae (nhạc reggae)
- Thể loại nhạc có nguồn gốc từ Jamaica.
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – các loại thiết bị âm thanh
Stereo/Stereo system (dàn âm thanh nổi)
- Hệ thống âm thanh với âm thanh vòm.
Music stand (giá để bản nhạc)
- Một chiếc giá để đặt bản nhạc để người chơi có thể nhìn và đọc.
MP3 player (máy phát nhạc mp3)
- Thiết bị di động để phát nhạc được lưu trữ dưới dạng file MP3.
Headphones (tai nghe)
- Các thiết bị đeo vào tai để nghe nhạc mà không gây tiếng ồn cho người khác.
Record player (máy thu âm)
- Thiết bị cho phép người dùng nghe các bản thu âm trên đĩa than.
Microphone (micro)
- Thiết bị để thu âm giọng nói và âm thanh.
Hi-fi hoặc hi-fi system (Hi-fi)
- Hệ thống âm thanh chất lượng cao.
Speakers (loa)
- Thiết bị để phát ra âm thanh.
CD player (máy chạy CD)
- Thiết bị dùng để phát đĩa CD.
Instrument (nhạc cụ)
- Các công cụ được sử dụng để tạo ra âm thanh như guitar, piano, trống, vv.
Compact Disk (đĩa CD)
- Một phương tiện lưu trữ âm thanh trên đĩa.
Amp (bộ khuếch đại âm thanh)
- Một thiết bị được sử dụng để tăng cường âm thanh.
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – ban nhạc và nhạc công
Trumpeter (người thổi kèn trumpet)
- Người chơi kèn trumpet.
Singer (ca sĩ)
- Người biểu diễn bằng giọng hát.
Orchestra (dàn nhạc giao hưởng)
- Nhóm các nhạc công chơi các nhạc cụ khác nhau.
Pop Group (nhóm nhạc Pop)
- Nhóm các nghệ sĩ biểu diễn nhạc Pop.
Bass (giọng nam trầm)
- Một kiểu giọng nam thấp.
Bassist hoặc bass player (người chơi guitar bass)
- Người chơi guitar bass.
Guitarist (người chơi guitar)
- Người chơi guitar.
Band (ban nhạc)
- Nhóm các nghệ sĩ biểu diễn nhạc cùng nhau.
Jazz band (ban nhạc jazz)
- Ban nhạc chơi nhạc jazz.
Organist (người chơi đàn organ)
- Người chơi đàn organ.
DJ (người phối nhạc)
- Người chơi các bản nhạc và phối chúng lại.
Choir (dàn hợp xướng)
- Nhóm các ca sĩ biểu diễn cùng nhau.
Tenor (giọng nam cao)
- Một kiểu giọng nam cao.
Brass band (ban nhạc kèn đồng)
- Ban nhạc chơi nhạc bằng các loại kèn đồng.
Musician (nhạc công)
- Người chơi các loại nhạc cụ và biểu diễn.
Rock Band (ban nhạc rock)
- Ban nhạc chơi nhạc rock.
Keyboard player (người chơi keyboard)
- Người chơi bàn phím.
Concert band (ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc)
- Ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc.
Conductor (người chỉ huy dàn nhạc)
- Người chỉ đạo và lãnh đạo dàn nhạc.
Drummer (người chơi trống)
- Người chơi trống.
Pianist (người chơi piano)
- Người chơi piano.
Flautist (người thổi sáo)
- Người chơi sáo.
Composer (nhà soạn nhạc)
- Người sáng tác nhạc.
Saxophonist (người thổi kèn saxophone)
- Người chơi kèn saxophone.
Soprano (giọng nữ trầm)
- Một kiểu giọng nữ cao.
String quartet (nhóm nhạc tứ tấu đàn dây)
- Nhóm các nhạc công chơi nhạc bằng các nhạc cụ dây.
Performer (nghệ sĩ biểu diễn)
- Người biểu diễn nghệ thuật.
Alto (giọng nữ cao)
- Một kiểu giọng nữ nam cao.
Pop star (ngôi sao nhạc Pop)
- Nghệ sĩ nổi tiếng trong lĩnh vực âm nhạc Pop.
Cellist (người chơi vi-o-long-xen)
- Người chơi đàn vi-o-long-xen.
Baritone (giọng nam trung)
- Một kiểu giọng nam trung.
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác
To record (thu âm)
- Ghi lại âm thanh hoặc giọng nói.
Recording (bản thu âm)
- Bản thu âm ghi lại âm thanh hoặc giọng nói.
To play an instrument (chơi nhạc cụ)
- Biểu diễn bằng cách chơi một nhạc cụ.
Audience (khán giả)
- Những người xem hoặc nghe một buổi biểu diễn.
Hymn (thánh ca)
- Một bài hát dùng trong các buổi lễ tôn giáo.
National anthem (quốc ca)
- Bài hát đại diện cho một quốc gia.
Symphony (nhạc giao hưởng)
- Một bản nhạc phổ biến có cấu trúc phức tạp.
To listen to music (nghe nhạc)
- Hoạt động nghe các bản nhạc.
Concert (buổi hòa nhạc)
- Buổi biểu diễn âm nhạc trước một khán giả.
Cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc (idioms)
-
Make a song and dance about something (khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý)
- Ví dụ: Hana thường khiến cho các món đồ của mình trở nên quan trọng hơn bình thường, thật là một người thích thể hiện.
-
For a song (mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời)
- Ví dụ: Bạn có tin rằng mình đã mua chiếc váy này rất rẻ không? Chỉ 3 đô thôi!
-
Ring a bell (“Ring a bell” là khi có điều gì đó tưởng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác rất thân thuộc)
- Ví dụ: Mình không nghĩ mình đã từng quen anh ta, nhưng cách anh ta hành xử có vẻ quen thuộc.
-
Hit the right/wrong note (làm, nói hoặc viết một cái gì đó phù hợp/không phù hợp cho một hoàn cảnh cụ thể)
- Ví dụ: Nếu bạn chuẩn bị gặp phụ huynh anh ta hôm nay, mình không nghĩ chiếc váy này phù hợp – nó hở hang quá.
-
Music to somebody’s ears (nói về một cái gì đó mà ai đó rất vui khi nghe)
- Ví dụ: Mỗi khi anh ta về nhà từ công việc, tiếng hát đón tiếp của những đứa trẻ nhỏ làm anh ta vui mừng thật.
-
Toot your own horn (nói một cách khoe khoang về thành tích của bản thân hoặc của một người)
- Ví dụ: Anh ta sẽ được mọi người yêu mến hơn nếu anh ta không thích khoe khoang về bản thân.
-
Face the music (chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho những gì bạn đã làm)
- Ví dụ: Việc sẵn lòng chấp nhận những lời chỉ trích không biện hộ cho những hành động sai trái của bạn.
-
Change one’s tune (bày tỏ ý kiến khác hoặc hành xử theo cách khác)
- Ví dụ: Cha mẹ tôi từng phản đối mối quan hệ của chúng tôi, nhưng lại thay đổi suy nghĩ khi họ biết bạn trai tôi giàu như thế nào.
-
It takes two to tango (nhấn mạnh rằng cả hai người liên quan đến một tình huống khó khăn đều phải chịu trách nhiệm, hoặc nói về một hoạt động cần hai người sẵn sàng tham gia để nó xảy ra)
- Ví dụ: Hợp đồng này không có lợi cho công ty của chúng ta như công ty của họ, nên chúng ta sẽ không ký kết cho đến khi cả hai bên đồng ý – cuối cùng thì việc ký kết hợp đồng cần sự đồng thuận của cả hai bên.
(Article source: LADEC)