Trong thời đại công nghệ mới, việc sử dụng tiếng Anh đang trở thành một vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc mở rộng vốn từ. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về nghĩa của từ “bão” trong tiếng Anh và phân loại bão hiện nay. Hãy cùng LADEC tìm hiểu chi tiết!
Bão trong tiếng Anh và cách sử dụng phù hợp
Từ “bão” trong tiếng Anh có rất nhiều từ để chỉ loại thiên tai này. Tuy nhiên, đối với bão nhiệt đới, có thể sử dụng bốn từ phổ biến: storm, hurricane, cyclone và typhoon. Tất cả đều có nghĩa là “bão”. Ngoài ra còn một số từ hiếm hơn như tornado và tempest.
Tuy nhiên, các từ này được sử dụng theo cách khác nhau, đặc biệt là tùy thuộc vào vùng đất mà bão hình thành:
- Storm là từ được sử dụng phổ biến nhất và thường dùng để chỉ tất cả các loại bão.
- Hurricane thường được sử dụng cho những cơn bão hình thành ở vùng biển nhất định như Bắc Đại Tây Dương, biển Caribbean và đông bắc Thái Bình Dương.
- Typhoon chủ yếu chỉ các cơn bão diễn ra ở Tây bắc Thái Bình Dương và thường hướng vào đất liền các nước Đông Nam Á.
- Cyclone được sử dụng cho các loại bão hình thành trên Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
Ngoài ra, còn có các từ khác được sử dụng cho các loại bão cát và bão tuyết như sandstorms và snow storm.
Bão là gì?
Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “bão” trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu định nghĩa cụ thể. Bão là một loại thời tiết cực đoan gây ra nhiều thiệt hại cho mỗi quốc gia. Bão hình thành từ ba yếu tố chính trong môi trường: nhiệt, ẩm và động lực tạo xoáy. Khi có bão, chúng ta thường gặp các hiện tượng như mưa, gió, tuyết… ở cấp độ lớn và rất lớn, đôi khi là cảnh báo mức cao. Bão có thể là loại bão cát, bão tuyết và nhiều loại khác.
Hiện nay, tại Việt Nam, bão thường xuất hiện vào mùa hè theo chu kỳ nhất định. Vì vậy, chỉ có loại bão nhiệt đới ở Việt Nam. Loại bão này thường mang đến các hiện tượng thời tiết cực đoan. Thiệt hại chủ yếu do bão gây ra đều xoay quanh người và của cải.
Bão nhiệt đới hình thành và phát triển từ các áp thấp nhiệt đới mạnh dần lên. Bão có mắt ở trung tâm, và còn có thành mắt bão và dải mưa xung quanh.
Phân loại bão nhiệt đới theo sức gió và độ ảnh hưởng
Để phân loại mắt bão nhiệt đới một cách hiệu quả, có một cách tiêu chuẩn dựa trên sức gió. Cách phân loại này được tổ chức Khí tượng thế giới sử dụng rộng rãi:
Áp thấp nhiệt đới
Áp thấp nhiệt đới hình thành ở mức gió cực đại khoảng 39 – 61km/h. Sức gió thường ở mức cấp 6 – 7 và di chuyển ngược chiều nhanh chóng. Đây là thời điểm cây cối và thực vật xung quanh thường bị ảnh hưởng.
Bão
Bão có sức gió lớn nhất từ 62 – 88km/h và thường ở cấp 8 – 9. Sức gió có thể làm lật tung nhiều vật, bao gồm cả cành cây và mái nhà. Trong thời tiết như vậy, việc di chuyển là không an toàn.
Bão mạnh
Sức gió từ 89 – 117km/h, mức độ gió thường ở cấp 10 – 11. Những hiện tượng thường rất nghiêm trọng xảy ra. Cây cối dễ bị gãy gọn, nhà cửa và hệ thống đèn điện bị hủy hoại.
Bão rất mạnh
Với cấp độ này, bão có thể gây ra các hiện tượng cực đoan như sóng thần. Biển đang ở cấp độ cực đại, sức gió di chuyển thường lớn hơn 118km/h và có gió giật cấp 12.
Một số cơn bão nổi tiếng trên thế giới
Để hiểu sâu hơn về nghĩa của từ “bão” trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu về một số cơn bão mạnh đã từng xảy ra.
Bão Tip
Cơn bão này có đường kính lên tới 2.200km. Nó xuất phát từ Tây Thái Bình Dương và gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Khi đến đất liền của Nhật Bản, nó gây ra 600 trận lở đất. Tổng số thiệt hại bao gồm 22.000 ngôi nhà bị cuốn trôi và 86 người thiệt mạng.
Siêu bão Ida
Xuất phát cũng từ Tây Thái Bình Dương, cơn bão này xảy ra năm 1958. Đây là một cơn bão lịch sử đã làm chìm hai ngôi làng nhỏ ở Nhật Bản. Có hơn 1900 trận lở đất và 888 người bị cuốn trôi. Cơn bão này đã gây ra nhiều thiệt hại nặng nề về người và tài sản.
Siêu bão Vanessa
Cơn bão cuối cùng trong danh sách này cũng xảy ra ở Tây Thái Bình Dương. Với tốc độ gió 109km/h, sau khi đổ bộ vào đảo, sức gió tăng lên hơn 298km/giờ. Siêu bão này đã gây ra thiệt hại rất lớn cho đảo với tổng cộng 1.700.000 USD.
Như vậy, đó là một số thông tin thú vị về bão trong tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “bão” trong tiếng Anh. Đừng quên truy cập LADEC để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!