Giới thiệu về Bạc Liêu
Bạc Liêu là một tỉnh thuộc khu vực duyên hải đồng bằng sông Cửu Long ở miền Nam Việt Nam. Tỉnh này giáp tỉnh Hậu Giang ở phía bắc, tỉnh Sóc Trăng ở phía đông bắc, tỉnh Kiên Giang ở phía tây bắc, tỉnh Cà Mau ở phía tây và tây nam, và giáp biển với 56 km bờ biển. Thành phố Bạc Liêu là tỉnh lỵ và cách Thành phố Hồ Chí Minh 280 km.
Bạc Liêu – Nơi gắn kết tình yêu quê hương
Nằm ở duyên hải đồng bằng sông Cửu Long, Bạc Liêu là một điểm đến du lịch hấp dẫn tại Việt Nam. Với nhiều giá trị du lịch độc đáo, Bạc Liêu thu hút sự quan tâm của du khách khắp nơi.
Bản đồ Bạc Liêu
Thông tin chung
Bạc Liêu hiện có 7 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm thành phố Bạc Liêu và 6 huyện. Tỉnh này có địa hình khá phẳng, không có đồi núi, với cảnh đồng bằng mênh mông và nhiều kênh rạch và phù sa. Bạc Liêu còn lưu giữ nhiều giá trị về rừng ngập mặn, với hệ sinh thái đa dạng.
Rừng Bạc Liêu thuộc hệ sinh thái rừng ngập mặn và có đa dạng cây tràm, chà là, giá, cóc, lâm vồ,. Rừng này có 104 loài thực vật, 10 loài thú nhỏ, 8 loài bò sát, và nhiều loài khác.
Bạc Liêu có bờ biển dài 56 km, với nhiều loài tôm, cá, ốc, sò huyết. Sản lượng khai thác hàng năm đạt gần 100 nghìn tấn cá, tôm, trong đó có gần 10 nghìn tấn tôm.
Bạc Liêu cũng nổi bật với sự đa văn hóa của người Kinh, Khmer và người Hoa. Nơi đây tổ chức nhiều lễ hội thu hút du khách gần xa, đặc biệt là các chùa mang dấu ấn của người Khmer. Người Kinh có lễ hội cúng đình và lễ Kỳ Yên. Người Khmer có lễ hội Chôl Chnăm Thmây, lễ hội chào mặt trăng và lễ hội Đôn-ta.
Diện tích, dân số và đơn vị hành chính
Bạc Liêu có diện tích tự nhiên là 2.520,6 km² và dân số năm 2011 là 873.300 người. Với mật độ dân số là 354 người/km², Bạc Liêu đứng thứ 40 về diện tích và thứ 48 về dân số trong 63 tỉnh, thành phố của Việt Nam.
Trên địa bàn Bạc Liêu, có 3 dân tộc sinh sống chủ yếu là người Kinh, người Khmer và người Hoa. Người Kinh chiếm phần lớn dân số, sau đó là người Khmer và người Hoa. Có cảnh một số dân tộc khác, nhưng số lượng nhỏ.
Bạc Liêu là vùng đất trẻ, hình thành chủ yếu từ sự bồi lắng phù sa ở các cửa biển. Đa phần diện tích của tỉnh là đất bằng, chỉ cao trên dưới 1,2 m so với mặt biển. Ngoài ra, còn có giồng cát và khu vực trũng ngập nước quanh năm. Địa hình có xu hướng thấp dần từ đông bắc xuống tây nam và khu vực nội đồng thấp hơn vùng gần bờ biển.
Bạc Liêu cũng có rất nhiều kênh rạch lớn và hệ thống sông ngòi. Hệ thống này nối với biển thông qua cửa Gành Hào, cửa Nhà Mát và cửa Cái Cùng. Vùng biển rộng khoảng 40.000 km² của Bạc Liêu có tiềm năng hải sản tương đối lớn, với 661 loài cá và 33 loài tôm.
Du lịch Bạc Liêu
Khi đến Bạc Liêu, du khách không thể bỏ qua việc thăm nhà công tử Bạc Liêu để chiêm ngưỡng lối kiến trúc nội thất cổ và tìm hiểu về lịch sử của một dòng họ giàu có từng đốt tiền để trứng một thời.
Ngoài ra, du khách cũng nên ghé thăm vườn nhãn trăm tuổi cổ thụ, nơi có cây trái xum xuê trĩu quả. Tháp Vĩnh Hưng, một trong những tháp cổ nhất của đồng bằng Sông Cửu Long, cũng là một điểm đến thu hút du khách bởi vẻ đẹp và sự cổ kính của nó. Chùa Xiêm Cán cũng là địa điểm du lịch nổi tiếng với kiến trúc uy nghiêm và độc đáo.
Ngoài những địa danh trên, các ngôi nhà trên biển yên bình và hoang dã cũng đáng để khám phá. Sân chim Bạc Liêu là nơi lý tưởng cho những ai muốn tận hưởng thiên nhiên.
Đặc biệt, du khách cũng không thể bỏ qua thưởng thức những món ăn đặc sản của Bạc Liêu như lẩu mắm cá sặc nước dừa ngon lành, bánh tằm Ngan Dừa, bánh xèo A Mật, bún bò cay, bún nước lèo, và đồ hải sản tươi ngon. Đây là những món ăn đậm chất miền Tây mà du khách chỉ có thể thưởng thức ở đây.
Cẩm nang du lịch Bạc Liêu
Để đến Bạc Liêu, du khách có thể sử dụng các tuyến xe chất lượng cao như Mai Linh hoặc Phương Trang từ bến xe miền Tây ở Thành phố Hồ Chí Minh. Từ thị xã Bạc Liêu, du khách có thể ghé thăm các địa điểm du lịch khác theo hành trình.
Thời gian tốt nhất để thăm Bạc Liêu là vào khoảng thời gian rằm tháng Mười khi lễ hội Ok Om Bok diễn ra. Lễ hội này là một trong ba lễ hội lớn nhất của người Khmer. Trong thời gian lễ hội, du khách có thể trải nghiệm nhịp sống sôi động và hoạt động của người dân địa phương.