Phân biệt và cách dùng hai từ ‘wait’ và ‘await’
Câu hỏi: Anh chị cho em hỏi phân biệt nghĩa và cách dùng hai từ ‘wait’ và ‘await’.
Trả lời: ‘Wait’ và ‘await’ đều có thể được sử dụng làm động từ (verb), nhưng có một số sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng.
- ‘Await’ là một động từ ngoại động từ (transitive verb), có nghĩa là theo sau là một direct object.
Ví dụ:
- Hai người đàn ông đang chờ đợi toà xử về tội trộm.
- Tôi biết là tình trạng bão tuyết đang chờ đợi chúng tôi ở Boston.
Nếu biết một chuyện sắp xảy ra cho mình, bạn có thể sử dụng ‘await’ như động từ ‘expect’.
Ví dụ:
- Chúng tôi biết rằng điều kiện tuyết bão đang chờ đợi chúng tôi ở Boston.
- ‘Wait’ có thể là một động từ nội động từ (intransitive verb), không có object, hoặc theo sau bởi preposition ‘for’. Tuy nhiên, ‘wait’ cũng có thể là một động từ ngoại động từ (transitive verb) với direct object.
Ví dụ:
- Xin chờ đến lượt mình.
- Lẹ lên! Mọi người đang chờ bạn.
- Xin chờ tôi.
- Bạn có chờ dùng máy điện thoại không?
- Cô ta ngưng một chút, chờ anh nói một điều gì.
‘Wait’ cũng có thể theo sau bởi một adverb.
Ví dụ:
- Bạn chờ tôi lâu chưa? Vâng, tôi đã chờ 20 phút.
- Tôi xin lỗi vì đã khiến bạn phải chờ đợi.
- Xin xếp hàng chờ.
- Chúng tôi đang chờ trời ngừng mưa.
Phân biệt:
- Những người lính đang chờ lệnh tiến.
- Tôi đang chờ kết quả bài thi trắc nghiệm.
- Tôi đang chờ nghe kết quả.
- Giáo viên đang chờ học sinh ngừng nói trước khi bắt đầu bài học.
- Chúng tôi đang chờ giá máy tính giảm trước khi mua.
Thành ngữ và cách sử dụng
- ‘Wait tables’: làm hầu bàn.
Ví dụ:
-
Hè vừa qua tôi đã làm hầu bàn.
-
‘Wait a minute!’: Xin chờ một chút!
-
‘She can hardly wait for the football game to start.’: Cô ta không thể chờ đợi trận đấu banh bầu dục bắt đầu.
-
‘Dating will have to wait until I get out of high school.’: Phải học xong trung học rồi mới hẹn ra ngoài chơi với bạn trai/gái.
-
‘What’s for dinner? Wait and see.’: Bữa tối nay có món gì? Hãy chờ rồi sẽ biết.
-
‘What are you waiting for? Ask her out on a date!’: Anh còn chờ gì nữa? Hãy mời cô ấy ra ngoài chơi đi chứ!
-
‘Wait your turn.’: Hãy chờ đến lượt mình. (trong trường hợp này, ‘wait’ làm động từ ngoại động từ, theo sau là direct object ‘turn’)
-
‘Just you wait.’: Hãy chờ rồi sẽ biết. (đồng nghĩa với “Nghe bài Just You Wait trong phim My Fair Lady bằng cách vào Google bấm vào hàng chữ “My Fair Lady soundtrack – Just you Wait”.)
-
‘Waiting in the wings’: Chờ đến lượt được đóng vai trò.
Ví dụ:
-
Nhiều diễn viên trẻ có tài đang chờ đợi được chọn đóng vai chính.
-
‘The tiger was lying in wait for the prey.’: Con hổ nằm rình mồi.
-
‘Waiting room’: Phòng đợi.
Ví dụ:
-
Bệnh nhân của bác sĩ đang chờ trong phòng đợi.
-
‘On a waiting list’: Có tên trong danh sách những người chờ đến lượt được cung cấp dịch vụ hay điều trị (như mổ).
-
‘Waiter’: Cậu phục vụ.
-
‘Waitress’: Cô phục vụ.
- ‘Wait’ có thể được sử dụng làm danh từ.
Ví dụ: Đợi thật là lâu.
Tóm lại:
-
‘Wait’ và ‘await’ là hai từ có nghĩa và cách sử dụng không hoàn toàn giống nhau. ‘Await’ là một động từ ngoại động từ, theo sau là một danh từ đóng vai trò là direct object (he awaited her arrival), và thường là một danh từ trừu tượng (như ‘await the results’ – chờ kết quả).
-
‘Wait’ có thể là một động từ nội động từ hoặc ngoại động từ, thường theo sau bởi ‘for’ (và tiếp theo là ‘somebody’ hoặc ‘something’). Đồng thời, ‘wait’ cũng có thể được sử dụng với preposition và adverb.
-
‘Await’ thường được sử dụng trong văn phong nghiêm trang (formal).
-
‘Wait’ có thể được sử dụng làm động từ nội động từ hoặc ngoại động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
-
Sử dụng ‘await’ khi muốn diễn tả sự chờ đợi một chuyện sắp xẩy ra cho ai đó.
-
Sử dụng ‘wait’ khi muốn diễn tả hành động chờ đợi một ai đó hoặc một thứ gì đó xảy ra.
-
‘Await’ thường được sử dụng trong văn phong nghiêm trang (formal).
-
Chúc bạn thành công