1. Khái niệm hội là gì?
Trên toàn thế giới, khái niệm về hội có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hội là tổ chức liên kết tự nguyện của những người có cùng nghề nghiệp, sở thích, hoặc nhu cầu, được thành lập để thể hiện niềm tin và uỷ thác lợi ích của mình. Hội đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy tính năng động tích cực của quần chúng trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội và văn hoá.
Hội khác biệt với các cơ quan nhà nước ở chỗ hội không đại diện và không sử dụng quyền lực công. Hội không thực hiện nhiệm vụ và không được bao cấp ngân sách từ nhà nước. Tổ chức và hoạt động của hội được tự nguyện, tự quản, tự trang trải về tài chính, dân chủ, công khai, minh bạch, phi lợi nhuận, đồng thuận giữa các thành viên. Hội cũng khác biệt với doanh nghiệp vì không hướng đến mục tiêu lợi nhuận mà tập trung vào tạo ra môi trường thuận lợi để thành viên phát triển trí thức, kỹ năng quản lý xã hội và bảo vệ quyền, lợi ích chính đáng của thành viên và cộng đồng.
2. Sự hình thành, phát triển của hội:
Liên quan đến sự hình thành và phát triển của hội, có một số lý thuyết được đề cập như sau.
2.1. Lý thuyết về sự bần cùng (Deprivation Theory):
Lý thuyết về sự bần cùng do nhà xã hội học Denton E. Morrison đề xuất. Theo lý thuyết này, các hội hình thành từ nhu cầu và quyền lợi của những cá nhân và nhóm yếu thế tham gia vào các hội. Nhiều người trong số họ thường được coi là người bần cùng, có địa vị xã hội thấp và luôn cảm thấy bị tước đoạt quyền lợi về vật chất và tinh thần. Chính những người có hoàn cảnh như vậy thường tổ chức hoạt động thành phong trào xã hội để cải thiện hoặc bảo vệ quyền lợi và điều kiện sống của họ.
2.2. Lý thuyết xã hội đại chúng (Mass Society Theory):
Lý thuyết này do William Kornhauser đề xuất. Theo lý thuyết này, các hội hình thành từ những người cảm thấy không được coi trọng hoặc bị tách rời khỏi xã hội. William Kornhauser tin rằng các hội cung cấp cảm giác được trao quyền và hy vọng thay đổi địa vị xã hội của mình. Điều này khiến thành viên của các hội dễ bị kích động và có xu hướng liên kết tự nhiên với nhau thành phong trào xã hội.
2.3. Lý thuyết cấu trúc căng thẳng (Structural Strain Theory):
Lý thuyết này do Neil J. Smelser đề xuất. Theo lý thuyết này, các hội được hình thành khi có sự căng thẳng và không thỏa mãn trong xã hội. Sự gia tăng ý kiến xung quanh các giải pháp cho các vấn đề xã hội, sự tạo ra các yếu tố gây bất mãn và sự thiếu kiểm soát xã hội cũng góp phần hình thành các hội và phong trào xã hội.
2.4. Lý thuyết về huy động nguồn lực (Resource Mobilization Theory):
Lý thuyết này do Turner, L. và Killian đề xuất. Nguồn lực ở đây được hiểu rộng, bao gồm kiến thức, tiền bạc, phương tiện truyền thông, sự cần mẫn trong công việc, tình đoàn kết, tính hợp pháp và sự hỗ trợ từ trong và ngoài tổ chức. Các hội và phong trào xã hội phát triển khi có đủ nguồn lực để hành động. Lý thuyết này cũng nhấn mạnh khả năng huy động nguồn lực ngay cả đối với các hội yếu thế nếu biết khai thác tâm lý xã hội.
Tóm lại, sự hình thành và phát triển của các hội phụ thuộc vào nhu cầu và bản chất của con người và xã hội. Việc thành lập các hội là tất yếu và không thể ngăn cản. Tuy nhiên, cần điều chỉnh để các hội hoạt động trong trật tự và an toàn, cân bằng lợi ích của hội và lợi ích của thành viên, cộng đồng và xã hội.