Môi trường xung quanh là gì?
Gần đây, chúng tôi nhận được nhiều câu hỏi về cách học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đúng vậy, từ vựng tiếng Anh là một biển cả bao la, và nếu bạn không có kỹ năng bơi lội, bạn có thể kiệt sức khi cố gắng đến bờ bên kia. Tuy nhiên, hôm nay chúng ta có thể tự tin hơn với các khóa học bơi của Studytienganh. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy tìm hiểu về “ambience” nghĩa là gì trong tiếng Anh!
1. “Ambience” nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “ambience” có thể hiểu là môi trường xung quanh. Từ này được phát âm là /ˈæm.bi.əns/ và cách phát âm tiếng Anh là /ˌɑːm.biˈɑːns/.
“Ambience” trong tiếng Anh là một danh từ, có thể được sử dụng như chủ ngữ, tân ngữ sau động từ, bổ ngữ sau giới từ hoặc kết hợp với các danh từ và tính từ khác để tạo thành cụm danh từ. Theo định nghĩa tiếng Anh, “ambience” là một bầu không khí hoặc tâm trạng cụ thể được tạo ra bởi một môi trường cụ thể. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu “ambience” là hoàn cảnh xung quanh, tình huống, bầu không khí của một địa điểm.
Để hiểu rõ hơn về “môi trường xung quanh” trong tiếng Anh, hãy xem một số ví dụ Anh-Việt dưới đây:
- Alex muốn những người có tín ngưỡng khác nhau đến và trải nghiệm cảm giác rung cảm của địa điểm đẹp này và cảm thấy biết ơn vì nó tồn tại.
- Johnny và Maria thường xuyên trải qua áp lực từ những thứ phổ biến trong môi trường sống của họ.
- Bà Margarita, xin vui lòng cho tôi biết chi tiết về trải nghiệm của bạn với sự rung cảm và bầu không khí của khách sạn hoa hồng.
- Không khí thành phố của tôi, đặc biệt là khu vực bên sông, đang thay đổi nhanh chóng.
- Vì tôi có thể nghe bạn nói và hiện tại trời đang mưa, không khí trong xe của tôi vẫn còn sống.
- Từ Paola đến lớp, bầu không khí trong lớp đã thay đổi. Mọi người đều rất vui vẻ và cười nói vui vẻ với nhau.
- Giáo viên của tôi nói rằng bầu không khí trong không gian mà học sinh làm việc đã phản ánh chức năng âm nhạc của chúng.
- Mặc dù có rất nhiều người giàu có tại bữa tiệc sinh nhật của Tom, nhưng căn phòng vẫn mang cảm giác của một nơi dành cho những người khiêm tốn sinh sống.
- Linda muốn giảm ánh sáng một chút nên cô ấy đã tắt một cái.
- Mặc dù là một thành phố sầm uất, nhưng Hà Nội lại mang một chút rung cảm của một thị trấn thôn quê.
- Sau khi bố Tony đi công tác về, không khí gia đình tràn ngập tình cảm.
Một số từ liên quan đến môi trường trong tiếng Anh:
Ngoài từ “môi trường xung quanh” trong tiếng Anh, chúng ta cũng có thể học một số từ khác có nghĩa tương tự để mở rộng vốn từ:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bầu không khí | Cảm giác tích cực, vui vẻ, hấp dẫn | Tôi thích không khí của hiệu sách mới. |
Khí hậu | Khí thế được dùng để bày tỏ cảm xúc, ý kiến chung về một tình huống | Tôi nghe nói cuộc thảo luận của họ diễn ra trong bầu không khí thù địch. |
Không khí | Mô tả không chính thức bầu không khí, điều kiện, tâm trạng của một địa điểm hoặc tình huống | Philippe cho biết các chính trị gia đang cố gắng hợp tác bất chấp bầu không khí tồi tệ giữa các đảng của họ. |
Đó là toàn bộ kiến thức về “môi trường xung quanh” trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, mọi thắc mắc và khó khăn của bạn đã được giải đáp. Đừng quên tiếp tục theo dõi và ủng hộ những bài viết tiếp theo của Studytienganh để có được thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!