Tổng quan về Vasopressin
Vasopressin, còn được gọi là hormone chống bài niệu (ADH), là một hormon polypeptid được tạo ra từ các neuron trong não và lưu trữ trong tuyến yên. Hormon này có vai trò chính là duy trì độ thẩm thấu của huyết thanh trong phạm vi bình thường. Vasopressin làm cho nước tiểu cô đặc bằng cách tăng sự tái hấp thu nước trong ống thận. Ngoài ra, vasopressin còn có tác dụng tăng tái hấp thu urê và giảm tái hấp thu kali. Hormon này cũng có khả năng co mạch và tăng áp lực ở cơ thắt ở đường tiêu hóa và làm giảm bài tiết dịch dạ dày. Vasopressin tỏ ra có hiệu quả tương tự như epinephrin trong việc hồi sức tim mạch, nhưng không gây phù như epinephrin.
Công dụng của Vasopressin
Vasopressin được sử dụng để điều trị các trường hợp sau:
1. Đái tháo nhạt
Vasopressin được dùng để điều trị tình trạng đái tháo nhạt do thùy sau tuyến yên hoặc do chấn thương sọ não, sau phẫu thuật thần kinh để kiểm soát đái nhiều, uống nhiều và mất nước.
2. Hồi sức tim mạch
Vasopressin được sử dụng trong các trường hợp ngừng tim do rung thất, nhịp nhanh thất không mạch và vô tâm thu hoặc phân ly điện – cơ tim.
3. Chẩn đoán
Vasopressin được sử dụng để chẩn đoán bằng cách kích thích tuyến yên để giải phóng hormon tăng trưởng và corticotropin.
4. Xuất huyết đường tiêu hóa
Vasopressin được sử dụng như một phần trong điều trị tạm thời của các trường hợp xuất huyết đường tiêu hóa cấp tính, như vỡ giãn tĩnh mạch thực quản hoặc loét dạ dày tá tràng.
5. Sốc do giãn mạch
Vasopressin được sử dụng trong trường hợp sốc do giãn mạch khi các thuốc adrenergic thông thường không hiệu quả.
6. Bệnh hemophilia và bệnh von Willebrand typ I
Vasopressin có thể được sử dụng trong việc điều trị nhẹ đến trung bình của bệnh hemophilia A và bệnh von Willebrand typ I.
Liều lượng và cách sử dụng
Vasopressin có thể được sử dụng qua nhiều hình thức khác nhau như tiêm bắp, tiêm dưới da, hoặc bôi tại chỗ (thuốc xịt mũi). Liều lượng và cách sử dụng vasopressin phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
- Đối với điều trị đái tháo nhạt, liều thông thường dùng là 5 – 10 đơn vị quốc tế/lần, 2 – 4 lần/ngày.
- Trong trường hợp hồi sức tim mạch, liều khuyến cáo là một liều duy nhất 40 đơn vị quốc tế tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm trong tủy xương.
- Đối với các trường hợp chẩn đoán, liều lượng dùng phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và thường là 10 đơn vị quốc tế cho người lớn và 0,3 đơn vị quốc tế/kg cho trẻ em.
- Trong trường hợp xuất huyết đường tiêu hóa, vasopressin thường được pha loãng với dung dịch natri clorid 0,9% hoặc dextrose 5% để có nồng độ từ 0,1 – 1 đơn vị quốc tế/ml. Liều lượng vasopressin cụ thể phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và phải được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của người bệnh.
Tác dụng phụ và biện pháp xử lý tác dụng phụ
Vasopressin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhức đầu, đau bụng, buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, co cứng cơ, nôn, ỉa chảy và kích thích co bóp tử cung ở phụ nữ. Nếu xảy ra tác dụng phụ, cần xử lý tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bao gồm hạn chế uống nước và ngừng sử dụng vasopressin trong một thời gian ngắn.
Tương tác thuốc
Sử dụng vasopressin cần được thận trọng khi kết hợp với các thuốc gây giải phóng hormon chống bài niệu như thuốc chống trầm cảm ba vòng, clorpromazin và carbamazepin, vì có thể làm tăng tác dụng chống bài niệu và tạo ra các tác dụng không mong muốn khác.
Bảo quản và quá liều
Vasopressin cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 2 – 8ºC hoặc 15 – 30ºC. Trong trường hợp quá liều, cần xử lý dựa trên từng trường hợp cụ thể.
Nguồn: LADEC