Ý nghĩa và ứng dụng của xét nghiệm ACTH
Chỉ số ACTH trong máu của người khỏe mạnh thường dao động từ 6.0 – 76.0 pg/ml hoặc từ 1.3 – 16.7 pmol/L. Sự biến đổi cao hoặc thấp đột ngột của chỉ số ACTH có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang gặp phải một số vấn đề về sức khỏe. Vì vậy, xét nghiệm ACTH có ý nghĩa quan trọng trong việc phát hiện và chẩn đoán các bệnh về tuyến yên và vùng thượng thận, như u vùng thượng thận hoặc suy tuyến yên. Tuy nhiên, ứng dụng phổ biến nhất của xét nghiệm ACTH là để đánh giá hội chứng Cushing và bệnh Addison.
2.1. Hội chứng Cushing
Hội chứng Cushing là một bệnh nội tiết, gồm một nhóm các triệu chứng lâm sàng do mức độ cao mãn tính của cortisol hoặc corticosteroid liên quan. Bệnh này xảy ra khi chức năng vỏ tuyến thượng thận bị rối loạn, dẫn đến tăng mắc hormone glucocorticoid một cách không kiểm soát được. Hội chứng Cushing phổ biến trong lâm sàng, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi từ 25-40. Ở trẻ em, hội chứng Cushing còn được gọi là bệnh rối loạn sinh dục thượng thận.
Biểu hiện lâm sàng của hội chứng Cushing bao gồm sự tích tụ mỡ ở vùng trung tâm (béo phần thân) với sự tăng mỡ xương và u mỡ ở vùng gáy (cổ trâu) và khuôn mặt tròn đỏ. Phụ nữ thường gặp các vấn đề về kinh nguyệt. Ở phụ nữ có u vùng thượng thận, tăng sản xuất androgens có thể dẫn đến việc mọc lông nhiều (mọc lông mi, tóc mai, râu, ria mép), hói đầu tăng. Các triệu chứng phổ biến khác bao gồm tăng huyết áp, sỏi thận, loãng xương, khả năng không thể tiếp thu glucose, giảm đề kháng với nhiễm trùng và rối loạn tâm thần. Sự kém phát triển thể chất thường xuất hiện ở trẻ em. Mặt khác, hội chứng giả Cushing do sử dụng corticoid tổng hợp có các triệu chứng lâm sàng tương tự với u vỏ thượng thận, bao gồm sự yếu cơ, mất cơ, mệt mỏi, loãng xương và xuất hiện các vết rạn da màu tím và dễ bầm tím…
Xác định nguyên nhân của hội chứng Cushing
Xét nghiệm ACTH được sử dụng để xác định nguyên nhân của hội chứng Cushing. Nồng độ ACTH thấp không phát hiện được sẽ cho thấy nguyên nhân chính là do tuyến thượng thận. Nếu nồng độ ACTH cao, nguyên nhân có thể là do tuyến yên hoặc có khả năng có u tiết ACTH lạc chỗ. Khi mức độ ACTH có thể được đo lường, các phương pháp kích thích sẽ được sử dụng để phân biệt bệnh Cushing và hội chứng ACTH ngoại sinh. Cụ thể, việc dùng dexamethasone (2 mg uống, mỗi 6 giờ trong 48 giờ) để ức chế ACTH và giảm cortisol huyết thanh 9 giờ sáng hơn 50% thường chỉ xảy ra ở bệnh nhân Cushing thực sự, nhưng hiếm khi xảy ra ở những bệnh nhân có hội chứng ACTH ngoại sinh (lạc chỗ). Ngược lại, nồng độ ACTH tăng hơn 50% và cortisol tăng 20% sau khi ứng đáp với CRH của con người hoặc của cừu (100 mcg tiêm tĩnh mạch hoặc 1 mcg/kg tiêm tĩnh mạch) thường xảy ra ở hầu hết các bệnh nhân Cushing, nhưng rất ít xảy ra ở những bệnh nhân có hội chứng ACTH ngoại sinh.
Chữa trị hội chứng Cushing
Để chữa trị hội chứng Cushing hiệu quả, quan trọng để xác định nguyên nhân gây bệnh. Từ đó, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nội soi để lấy u hoặc điều trị nội khoa, nhằm tránh tình huống nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.
Hãy truy cập LADEC để tìm hiểu thêm thông tin về xét nghiệm ACTH và các dịch vụ y tế khác.